Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - KQXS HN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 8FA12FA15FA 06702 |
G.Nhất | 26083 |
G.Nhì | 13622 41709 |
G.Ba | 21105 07116 87934 85218 70692 00542 |
G.Tư | 1871 8988 5555 7775 |
G.Năm | 9361 1394 5433 0780 8923 5972 |
G.Sáu | 945 995 032 |
G.Bảy | 37 69 19 99 |
Hà Nội - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0780 | 1871 9361 | 3622 0692 0542 5972 032 6702 | 6083 5433 8923 | 7934 1394 | 1105 5555 7775 945 995 | 7116 | 37 | 5218 8988 | 1709 69 19 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 15FD14FD9FD 77561 |
G.Nhất | 86201 |
G.Nhì | 33416 13287 |
G.Ba | 40427 74012 19445 50825 50002 44156 |
G.Tư | 8889 9173 7790 9358 |
G.Năm | 0473 6488 5491 8777 7960 1618 |
G.Sáu | 841 862 589 |
G.Bảy | 21 91 28 58 |
Hà Nội - 27/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7790 7960 | 6201 5491 841 21 91 7561 | 4012 0002 862 | 9173 0473 | 9445 0825 | 3416 4156 | 3287 0427 8777 | 9358 6488 1618 28 58 | 8889 589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 8FK9FK15FK 54503 |
G.Nhất | 52470 |
G.Nhì | 22018 38528 |
G.Ba | 21122 43403 38231 62794 44286 27608 |
G.Tư | 5226 2490 8491 8209 |
G.Năm | 9606 4762 9118 4523 7644 1846 |
G.Sáu | 995 858 210 |
G.Bảy | 32 03 81 08 |
Hà Nội - 23/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 2490 210 | 8231 8491 81 | 1122 4762 32 | 3403 4523 03 4503 | 2794 7644 | 995 | 4286 5226 9606 1846 | 2018 8528 7608 9118 858 08 | 8209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 12En5En9En 42902 |
G.Nhất | 92559 |
G.Nhì | 98712 08709 |
G.Ba | 03080 71055 13663 02249 36140 28867 |
G.Tư | 1559 3221 3343 0895 |
G.Năm | 4639 7093 8482 4906 2576 9849 |
G.Sáu | 314 495 258 |
G.Bảy | 55 94 79 05 |
Hà Nội - 30/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 6140 | 3221 | 8712 8482 2902 | 3663 3343 7093 | 314 94 | 1055 0895 495 55 05 | 4906 2576 | 8867 | 258 | 2559 8709 2249 1559 4639 9849 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 12ES11ES2ES 94135 |
G.Nhất | 22095 |
G.Nhì | 09748 36993 |
G.Ba | 72676 03613 18638 00004 49295 78138 |
G.Tư | 0172 3503 5464 8693 |
G.Năm | 4512 8354 8195 3258 7506 9634 |
G.Sáu | 910 855 136 |
G.Bảy | 06 93 82 80 |
Hà Nội - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 80 | 0172 4512 82 | 6993 3613 3503 8693 93 | 0004 5464 8354 9634 | 2095 9295 8195 855 4135 | 2676 7506 136 06 | 9748 8638 8138 3258 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 9EV11EV10EV 36123 |
G.Nhất | 74096 |
G.Nhì | 74963 90401 |
G.Ba | 72038 89615 92996 48654 74774 28017 |
G.Tư | 5815 9852 8219 0411 |
G.Năm | 3975 8310 6703 4557 0504 7487 |
G.Sáu | 551 090 914 |
G.Bảy | 56 87 07 93 |
Hà Nội - 23/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8310 090 | 0401 0411 551 | 9852 | 4963 6703 93 6123 | 8654 4774 0504 914 | 9615 5815 3975 | 4096 2996 56 | 8017 4557 7487 87 07 | 2038 | 8219 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|