Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 26/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 00 |
200N | 205 |
400N | 2500 2972 1961 |
1TR | 4536 |
3TR | 83950 30781 53169 61798 56741 42877 48123 |
10TR | 73293 57363 |
15TR | 50441 |
30TR | 06614 |
2Tỷ | 213852 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/03/20
0 | 00 05 00 | 5 | 52 50 |
1 | 14 | 6 | 63 69 61 |
2 | 23 | 7 | 77 72 |
3 | 36 | 8 | 81 |
4 | 41 41 | 9 | 93 98 |
Tây Ninh - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 2500 3950 | 1961 0781 6741 0441 | 2972 3852 | 8123 3293 7363 | 6614 | 205 | 4536 | 2877 | 1798 | 3169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K4 |
100N | 17 |
200N | 154 |
400N | 2931 4722 5482 |
1TR | 6860 |
3TR | 78445 12708 10862 21733 56924 38138 68111 |
10TR | 89607 22104 |
15TR | 03011 |
30TR | 47874 |
2Tỷ | 780980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 26/03/20
0 | 07 04 08 | 5 | 54 |
1 | 11 11 17 | 6 | 62 60 |
2 | 24 22 | 7 | 74 |
3 | 33 38 31 | 8 | 80 82 |
4 | 45 | 9 |
An Giang - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6860 0980 | 2931 8111 3011 | 4722 5482 0862 | 1733 | 154 6924 2104 7874 | 8445 | 17 9607 | 2708 8138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 55 |
200N | 245 |
400N | 5415 1809 5621 |
1TR | 1020 |
3TR | 13193 14086 13657 52735 15442 00920 00745 |
10TR | 09203 22194 |
15TR | 87124 |
30TR | 06584 |
2Tỷ | 908695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/03/20
0 | 03 09 | 5 | 57 55 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 24 20 20 21 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 84 86 |
4 | 42 45 45 | 9 | 95 94 93 |
Bình Thuận - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 0920 | 5621 | 5442 | 3193 9203 | 2194 7124 6584 | 55 245 5415 2735 0745 8695 | 4086 | 3657 | 1809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 82 |
200N | 265 |
400N | 5834 9824 8405 |
1TR | 7654 |
3TR | 46792 24895 89409 58882 23511 78060 72020 |
10TR | 65572 95160 |
15TR | 95247 |
30TR | 08844 |
2Tỷ | 127054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 26/03/20
0 | 09 05 | 5 | 54 54 |
1 | 11 | 6 | 60 60 65 |
2 | 20 24 | 7 | 72 |
3 | 34 | 8 | 82 82 |
4 | 44 47 | 9 | 92 95 |
Bình Định - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 2020 5160 | 3511 | 82 6792 8882 5572 | 5834 9824 7654 8844 7054 | 265 8405 4895 | 5247 | 9409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 02 |
200N | 360 |
400N | 8109 4009 7206 |
1TR | 9414 |
3TR | 06125 73240 92264 35422 11734 98579 88796 |
10TR | 00910 03514 |
15TR | 78891 |
30TR | 29674 |
2Tỷ | 814414 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/03/20
0 | 09 09 06 02 | 5 | |
1 | 14 10 14 14 | 6 | 64 60 |
2 | 25 22 | 7 | 74 79 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 91 96 |
Quảng Bình - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 3240 0910 | 8891 | 02 5422 | 9414 2264 1734 3514 9674 4414 | 6125 | 7206 8796 | 8109 4009 8579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 71 |
200N | 218 |
400N | 6769 9819 1727 |
1TR | 0985 |
3TR | 73674 00522 41408 39708 18024 84223 32637 |
10TR | 11401 84112 |
15TR | 83838 |
30TR | 38739 |
2Tỷ | 657895 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/03/20
0 | 01 08 08 | 5 | |
1 | 12 19 18 | 6 | 69 |
2 | 22 24 23 27 | 7 | 74 71 |
3 | 39 38 37 | 8 | 85 |
4 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 1401 | 0522 4112 | 4223 | 3674 8024 | 0985 7895 | 1727 2637 | 218 1408 9708 3838 | 6769 9819 8739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 12ES11ES2ES 94135 |
G.Nhất | 22095 |
G.Nhì | 09748 36993 |
G.Ba | 72676 03613 18638 00004 49295 78138 |
G.Tư | 0172 3503 5464 8693 |
G.Năm | 4512 8354 8195 3258 7506 9634 |
G.Sáu | 910 855 136 |
G.Bảy | 06 93 82 80 |
Hà Nội - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 80 | 0172 4512 82 | 6993 3613 3503 8693 93 | 0004 5464 8354 9634 | 2095 9295 8195 855 4135 | 2676 7506 136 06 | 9748 8638 8138 3258 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|