Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 30/04/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K5 |
100N | 60 |
200N | 030 |
400N | 0572 5070 0136 |
1TR | 5401 |
3TR | 40653 08689 55856 55649 55179 96869 85600 |
10TR | 46072 13093 |
15TR | 51319 |
30TR | 57510 |
2Tỷ | 286308 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/04/20
0 | 08 00 01 | 5 | 53 56 |
1 | 10 19 | 6 | 69 60 |
2 | 7 | 72 79 72 70 | |
3 | 36 30 | 8 | 89 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 030 5070 5600 7510 | 5401 | 0572 6072 | 0653 3093 | 0136 5856 | 6308 | 8689 5649 5179 6869 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K5 |
100N | 51 |
200N | 958 |
400N | 4054 9075 9234 |
1TR | 3738 |
3TR | 82718 59348 05690 22596 36183 46677 88068 |
10TR | 80497 20886 |
15TR | 57600 |
30TR | 21804 |
2Tỷ | 024600 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/04/20
0 | 00 04 00 | 5 | 54 58 51 |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 7 | 77 75 | |
3 | 38 34 | 8 | 86 83 |
4 | 48 | 9 | 97 90 96 |
An Giang - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5690 7600 4600 | 51 | 6183 | 4054 9234 1804 | 9075 | 2596 0886 | 6677 0497 | 958 3738 2718 9348 8068 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K5 |
100N | 32 |
200N | 376 |
400N | 8709 6051 5209 |
1TR | 5684 |
3TR | 98717 07418 02417 27221 89138 72581 88947 |
10TR | 92675 04764 |
15TR | 56192 |
30TR | 73713 |
2Tỷ | 177799 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/04/20
0 | 09 09 | 5 | 51 |
1 | 13 17 18 17 | 6 | 64 |
2 | 21 | 7 | 75 76 |
3 | 38 32 | 8 | 81 84 |
4 | 47 | 9 | 99 92 |
Bình Thuận - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6051 7221 2581 | 32 6192 | 3713 | 5684 4764 | 2675 | 376 | 8717 2417 8947 | 7418 9138 | 8709 5209 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 34 |
200N | 618 |
400N | 5435 2887 9728 |
1TR | 3855 |
3TR | 95995 58847 01347 52625 91126 07523 42771 |
10TR | 20099 74964 |
15TR | 12432 |
30TR | 81655 |
2Tỷ | 800717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/04/20
0 | 5 | 55 55 | |
1 | 17 18 | 6 | 64 |
2 | 25 26 23 28 | 7 | 71 |
3 | 32 35 34 | 8 | 87 |
4 | 47 47 | 9 | 99 95 |
Bình Định - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2771 | 2432 | 7523 | 34 4964 | 5435 3855 5995 2625 1655 | 1126 | 2887 8847 1347 0717 | 618 9728 | 0099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 01 |
200N | 339 |
400N | 1823 2173 4729 |
1TR | 4543 |
3TR | 90547 19237 86079 89030 45138 10165 88698 |
10TR | 67536 09305 |
15TR | 29682 |
30TR | 18867 |
2Tỷ | 048749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/04/20
0 | 05 01 | 5 | |
1 | 6 | 67 65 | |
2 | 23 29 | 7 | 79 73 |
3 | 36 37 30 38 39 | 8 | 82 |
4 | 49 47 43 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9030 | 01 | 9682 | 1823 2173 4543 | 0165 9305 | 7536 | 0547 9237 8867 | 5138 8698 | 339 4729 6079 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 08 |
200N | 739 |
400N | 8103 8474 3243 |
1TR | 5171 |
3TR | 12368 65722 25520 92341 78933 91120 82840 |
10TR | 07471 12915 |
15TR | 85060 |
30TR | 99938 |
2Tỷ | 075242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/04/20
0 | 03 08 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 60 68 |
2 | 22 20 20 | 7 | 71 71 74 |
3 | 38 33 39 | 8 | |
4 | 42 41 40 43 | 9 |
Quảng Trị - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 1120 2840 5060 | 5171 2341 7471 | 5722 5242 | 8103 3243 8933 | 8474 | 2915 | 08 2368 9938 | 739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 8FA12FA15FA 06702 |
G.Nhất | 26083 |
G.Nhì | 13622 41709 |
G.Ba | 21105 07116 87934 85218 70692 00542 |
G.Tư | 1871 8988 5555 7775 |
G.Năm | 9361 1394 5433 0780 8923 5972 |
G.Sáu | 945 995 032 |
G.Bảy | 37 69 19 99 |
Hà Nội - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0780 | 1871 9361 | 3622 0692 0542 5972 032 6702 | 6083 5433 8923 | 7934 1394 | 1105 5555 7775 945 995 | 7116 | 37 | 5218 8988 | 1709 69 19 99 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|