Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 413159201682  UN 45972  | 
    
| G.Nhất | 61908  | 
    
| G.Nhì | 51016 85524  | 
    
| G.Ba | 32220 36714 26935 65768 71337 06740  | 
    
| G.Tư | 3151 6102 8392 7439  | 
    
| G.Năm | 0016 6926 5573 1484 4134 5829  | 
    
| G.Sáu | 028 184 875  | 
    
| G.Bảy | 37 08 68 66  | 
    
Hải Phòng - 18/10/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
2220 6740  | 3151  | 6102 8392 5972  | 5573  | 5524 6714 1484 4134 184  | 6935 875  | 1016 0016 6926 66  | 1337 37  | 1908 5768 028 08 68  | 7439 5829  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 14263137911  UE 06536  | 
    
| G.Nhất | 92682  | 
    
| G.Nhì | 34869 09296  | 
    
| G.Ba | 00661 92345 16782 82918 46160 28313  | 
    
| G.Tư | 0756 9295 6235 0604  | 
    
| G.Năm | 5928 2500 9254 0031 7556 1499  | 
    
| G.Sáu | 837 274 384  | 
    
| G.Bảy | 15 39 89 74  | 
    
Hải Phòng - 11/10/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
6160 2500  | 0661 0031  | 2682 6782  | 8313  | 0604 9254 274 384 74  | 2345 9295 6235 15  | 9296 0756 7556 6536  | 837  | 2918 5928  | 4869 1499 39 89  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 56181510498  TX 03304  | 
    
| G.Nhất | 01380  | 
    
| G.Nhì | 72277 57705  | 
    
| G.Ba | 84946 99782 93850 09424 44427 38045  | 
    
| G.Tư | 9311 2517 8454 4308  | 
    
| G.Năm | 6510 0018 3050 7726 9427 1843  | 
    
| G.Sáu | 312 266 258  | 
    
| G.Bảy | 21 66 45 18  | 
    
Hải Phòng - 04/10/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
1380 3850 6510 3050  | 9311 21  | 9782 312  | 1843  | 9424 8454 3304  | 7705 8045 45  | 4946 7726 266 66  | 2277 4427 2517 9427  | 4308 0018 258 18  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 243118172018  TN 16218  | 
    
| G.Nhất | 03241  | 
    
| G.Nhì | 50580 09244  | 
    
| G.Ba | 40661 17311 08950 47410 61922 87851  | 
    
| G.Tư | 6776 4016 8403 8259  | 
    
| G.Năm | 7252 3514 9905 6089 1572 1974  | 
    
| G.Sáu | 827 017 927  | 
    
| G.Bảy | 85 93 16 64  | 
    
Hải Phòng - 27/09/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
0580 8950 7410  | 3241 0661 7311 7851  | 1922 7252 1572  | 8403 93  | 9244 3514 1974 64  | 9905 85  | 6776 4016 16  | 827 017 927  | 6218  | 8259 6089  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 1914612983  TE 63557  | 
    
| G.Nhất | 25777  | 
    
| G.Nhì | 72981 80795  | 
    
| G.Ba | 89944 17055 30531 93369 44314 99498  | 
    
| G.Tư | 6959 0953 9021 3290  | 
    
| G.Năm | 2568 7125 9710 1697 3072 3869  | 
    
| G.Sáu | 107 335 325  | 
    
| G.Bảy | 37 77 74 11  | 
    
Hải Phòng - 20/09/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
3290 9710  | 2981 0531 9021 11  | 3072  | 0953  | 9944 4314 74  | 0795 7055 7125 335 325  | 5777 1697 107 37 77 3557  | 9498 2568  | 3369 6959 3869  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 971014418511  SX 50628  | 
    
| G.Nhất | 85767  | 
    
| G.Nhì | 57586 11987  | 
    
| G.Ba | 95603 19411 45336 73244 69557 16197  | 
    
| G.Tư | 5502 7039 3385 5126  | 
    
| G.Năm | 3335 9175 3286 3840 9330 7269  | 
    
| G.Sáu | 001 153 437  | 
    
| G.Bảy | 64 30 13 93  | 
    
Hải Phòng - 13/09/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
3840 9330 30  | 9411 001  | 5502  | 5603 153 13 93  | 3244 64  | 3385 3335 9175  | 7586 5336 5126 3286  | 5767 1987 9557 6197 437  | 0628  | 7039 7269  | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 15 ngày ) 
					                      
                      58 ( 10 ngày ) 
					                      
                      15 ( 8 ngày ) 
					                      
                      96 ( 8 ngày ) 
					                      
                      42 ( 7 ngày ) 
					                      
                      25 ( 6 ngày ) 
					                      
                      37 ( 6 ngày ) 
					                      
                      78 ( 6 ngày ) 
					                      
                      80 ( 6 ngày ) 
					                      88 ( 6 ngày ) 
					                      93 ( 6 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

