Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 18/10/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long - XSVL
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 45VL42 |
100N | 96 |
200N | 691 |
400N | 9890 9917 0379 |
1TR | 7619 |
3TR | 85112 49721 60672 93345 21485 57621 92777 |
10TR | 52366 01483 |
15TR | 07493 |
30TR | 01328 |
2Tỷ | 075360 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 18/10/24
0 | 5 | ||
1 | 12 19 17 | 6 | 60 66 |
2 | 28 21 21 | 7 | 72 77 79 |
3 | 8 | 83 85 | |
4 | 45 | 9 | 93 90 91 96 |
Vĩnh Long - 18/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9890 5360 | 691 9721 7621 | 5112 0672 | 1483 7493 | 3345 1485 | 96 2366 | 9917 2777 | 1328 | 0379 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương - XSBD
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10K42 |
100N | 18 |
200N | 773 |
400N | 8843 6702 5831 |
1TR | 0165 |
3TR | 13032 79682 08524 75578 94825 40066 08333 |
10TR | 36863 87779 |
15TR | 58732 |
30TR | 03364 |
2Tỷ | 847413 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 18/10/24
0 | 02 | 5 | |
1 | 13 18 | 6 | 64 63 66 65 |
2 | 24 25 | 7 | 79 78 73 |
3 | 32 32 33 31 | 8 | 82 |
4 | 43 | 9 |
Bình Dương - 18/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5831 | 6702 3032 9682 8732 | 773 8843 8333 6863 7413 | 8524 3364 | 0165 4825 | 0066 | 18 5578 | 7779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV42 |
100N | 87 |
200N | 143 |
400N | 4091 9649 7821 |
1TR | 1974 |
3TR | 24689 55406 91967 26748 15892 73511 30430 |
10TR | 77087 65264 |
15TR | 16762 |
30TR | 52717 |
2Tỷ | 534460 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/10/24
0 | 06 | 5 | |
1 | 17 11 | 6 | 60 62 64 67 |
2 | 21 | 7 | 74 |
3 | 30 | 8 | 87 89 87 |
4 | 48 49 43 | 9 | 92 91 |
Trà Vinh - 18/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0430 4460 | 4091 7821 3511 | 5892 6762 | 143 | 1974 5264 | 5406 | 87 1967 7087 2717 | 6748 | 9649 4689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai - XSGL
|
|
Thứ sáu | XSGL |
100N | 32 |
200N | 088 |
400N | 6883 5400 6911 |
1TR | 8125 |
3TR | 37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 |
10TR | 99568 31585 |
15TR | 51676 |
30TR | 90679 |
2Tỷ | 109990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 18/10/24
0 | 00 | 5 | |
1 | 10 11 | 6 | 68 |
2 | 26 25 | 7 | 79 76 76 70 |
3 | 32 | 8 | 85 86 83 88 |
4 | 9 | 90 90 94 |
Gia Lai - 18/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5400 3490 0970 0010 9990 | 6911 | 32 | 6883 | 1694 | 8125 1585 | 7826 1486 9176 1676 | 088 9568 | 0679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 11 |
200N | 540 |
400N | 3261 8044 0304 |
1TR | 6136 |
3TR | 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727 |
10TR | 68975 92210 |
15TR | 82809 |
30TR | 44949 |
2Tỷ | 131169 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/10/24
0 | 09 01 04 | 5 | |
1 | 10 11 | 6 | 69 61 |
2 | 27 | 7 | 75 74 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 49 45 40 44 40 | 9 | 95 91 |
Ninh Thuận - 18/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 0940 2210 | 11 3261 7491 4801 | 8044 0304 0774 | 7695 3845 8975 | 6136 | 9727 | 2809 4949 1169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 413159201682 UN 45972 |
G.Nhất | 61908 |
G.Nhì | 51016 85524 |
G.Ba | 32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
G.Tư | 3151 6102 8392 7439 |
G.Năm | 0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
G.Sáu | 028 184 875 |
G.Bảy | 37 08 68 66 |
Hải Phòng - 18/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2220 6740 | 3151 | 6102 8392 5972 | 5573 | 5524 6714 1484 4134 184 | 6935 875 | 1016 0016 6926 66 | 1337 37 | 1908 5768 028 08 68 | 7439 5829 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|