Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - KQXS KH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 35 |
200N | 824 |
400N | 6995 2087 8098 |
1TR | 8042 |
3TR | 37976 35849 21959 00769 81500 33034 17772 |
10TR | 54907 61356 |
15TR | 89414 |
30TR | 69851 |
2Tỷ | 972290 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 02/11/22
0 | 07 00 | 5 | 51 56 59 |
1 | 14 | 6 | 69 |
2 | 24 | 7 | 76 72 |
3 | 34 35 | 8 | 87 |
4 | 49 42 | 9 | 90 95 98 |
Khánh Hòa - 02/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1500 2290 | 9851 | 8042 7772 | 824 3034 9414 | 35 6995 | 7976 1356 | 2087 4907 | 8098 | 5849 1959 0769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 76 |
200N | 225 |
400N | 7985 8024 7557 |
1TR | 8760 |
3TR | 52857 44671 04961 64880 45740 60916 92771 |
10TR | 40346 48690 |
15TR | 91100 |
30TR | 00089 |
2Tỷ | 281225 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 30/10/22
0 | 00 | 5 | 57 57 |
1 | 16 | 6 | 61 60 |
2 | 25 24 25 | 7 | 71 71 76 |
3 | 8 | 89 80 85 | |
4 | 46 40 | 9 | 90 |
Khánh Hòa - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8760 4880 5740 8690 1100 | 4671 4961 2771 | 8024 | 225 7985 1225 | 76 0916 0346 | 7557 2857 | 0089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 80 |
200N | 822 |
400N | 6814 0242 1427 |
1TR | 9149 |
3TR | 87854 39010 75699 21050 57330 36133 14521 |
10TR | 85813 30459 |
15TR | 93372 |
30TR | 60963 |
2Tỷ | 849868 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 26/10/22
0 | 5 | 59 54 50 | |
1 | 13 10 14 | 6 | 68 63 |
2 | 21 27 22 | 7 | 72 |
3 | 30 33 | 8 | 80 |
4 | 49 42 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 26/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 9010 1050 7330 | 4521 | 822 0242 3372 | 6133 5813 0963 | 6814 7854 | 1427 | 9868 | 9149 5699 0459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 86 |
200N | 576 |
400N | 6319 6127 9626 |
1TR | 2116 |
3TR | 98311 21029 95762 44283 30551 77471 82038 |
10TR | 37926 89100 |
15TR | 83579 |
30TR | 37607 |
2Tỷ | 752286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/10/22
0 | 07 00 | 5 | 51 |
1 | 11 16 19 | 6 | 62 |
2 | 26 29 27 26 | 7 | 79 71 76 |
3 | 38 | 8 | 86 83 86 |
4 | 9 |
Khánh Hòa - 23/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 | 8311 0551 7471 | 5762 | 4283 | 86 576 9626 2116 7926 2286 | 6127 7607 | 2038 | 6319 1029 3579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 77 |
200N | 231 |
400N | 7789 2032 5841 |
1TR | 3512 |
3TR | 91714 37887 32866 69418 32081 26529 12518 |
10TR | 65124 85812 |
15TR | 49803 |
30TR | 80777 |
2Tỷ | 861224 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/10/22
0 | 03 | 5 | |
1 | 12 14 18 18 12 | 6 | 66 |
2 | 24 24 29 | 7 | 77 77 |
3 | 32 31 | 8 | 87 81 89 |
4 | 41 | 9 |
Khánh Hòa - 19/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
231 5841 2081 | 2032 3512 5812 | 9803 | 1714 5124 1224 | 2866 | 77 7887 0777 | 9418 2518 | 7789 6529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 94 |
200N | 956 |
400N | 3633 7565 5492 |
1TR | 4515 |
3TR | 39337 60217 36686 56067 75133 06524 12232 |
10TR | 75059 00083 |
15TR | 24809 |
30TR | 19858 |
2Tỷ | 320350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/10/22
0 | 09 | 5 | 50 58 59 56 |
1 | 17 15 | 6 | 67 65 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 37 33 32 33 | 8 | 83 86 |
4 | 9 | 92 94 |
Khánh Hòa - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0350 | 5492 2232 | 3633 5133 0083 | 94 6524 | 7565 4515 | 956 6686 | 9337 0217 6067 | 9858 | 5059 4809 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|