Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 02/11/2019
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000352
Kỳ Vé: #000352
02 15 34 35 48 50 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
49,723,313,700đ
Giá Trị Jackpot 2
5,039,046,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,723,313,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,039,046,000đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 445 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 8,956 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
5645 |
6 | 15tr |
Giải Nhì |
8866 8792 |
6 | 6.5tr |
Giải Ba |
7159 2141 9134 |
13 | 3tr |
K.Khích 1 |
645 |
42 | 1tr |
K.Khích 2 |
45 |
351 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 847 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,003 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000351
Kỳ Vé: #000351
18 19 22 37 47 48 46 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
48,060,708,600đ
Giá Trị Jackpot 2
4,854,312,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,060,708,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,854,312,100đ |
Giải nhất | 5 số | 2 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 384 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 8,594 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
3019 |
5 | 15tr |
Giải Nhì |
2340 8574 |
6 | 6.5tr |
Giải Ba |
7329 6399 0764 |
13 | 3tr |
K.Khích 1 |
019 |
112 | 1tr |
K.Khích 2 |
19 |
563 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,013 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,234 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000350
Kỳ Vé: #000350
12 15 16 31 43 55 11 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
46,241,529,150đ
Giá Trị Jackpot 2
4,652,181,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,241,529,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,652,181,050đ |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 490 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,306 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
6295 |
1 | 15tr |
Giải Nhì |
1095 9071 |
3 | 6.5tr |
Giải Ba |
0959 0017 0059 |
9 | 3tr |
K.Khích 1 |
295 |
35 | 1tr |
K.Khích 2 |
95 |
345 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 729 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,371 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|