Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 11/01/2020
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000382
Kỳ Vé: #000382
08 11 17 19 25 47 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
34,734,762,300đ
Giá Trị Jackpot 2
5,174,120,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,734,762,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,174,120,150đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 694 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,360 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
7042 |
6 | 15tr |
Giải Nhì |
2515 3164 |
7 | 6.5tr |
Giải Ba |
8363 2588 4494 |
18 | 3tr |
K.Khích 1 |
042 |
21 | 1tr |
K.Khích 2 |
42 |
348 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 18,51 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 909 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,362 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 18.509.904.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000381
Kỳ Vé: #000381
17 20 21 29 52 54 51 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,409,526,250đ
Giá Trị Jackpot 2
5,026,871,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,409,526,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,026,871,700đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 374 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 8,222 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
1435 |
0 | 15tr |
Giải Nhì |
5458 2198 |
6 | 6.5tr |
Giải Ba |
7588 6599 2239 |
17 | 3tr |
K.Khích 1 |
435 |
32 | 1tr |
K.Khích 2 |
35 |
329 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,01 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 926 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,206 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 17.008.985.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000380
Kỳ Vé: #000380
08 11 16 22 42 54 13 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,673,873,550đ
Giá Trị Jackpot 2
4,834,021,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,673,873,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,834,021,400đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 502 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,047 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
4111 |
2 | 15tr |
Giải Nhì |
6355 2153 |
14 | 6.5tr |
Giải Ba |
2469 2508 1276 |
30 | 3tr |
K.Khích 1 |
111 |
85 | 1tr |
K.Khích 2 |
11 |
577 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,55 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 41 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,287 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,774 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 15.550.849.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|