xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 11/02/2024

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
STTH
50
856
1177
0465
6468
0071
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
26275
99259
15286
19753
615244
Kon Tum
SKT
81
386
8315
2377
1232
1723
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
67184
80252
35903
49049
965046
Khánh Hòa
SKH
98
572
0932
1708
0202
9334
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
43684
00037
72446
15341
881049
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
40
060
3273
5534
4398
4337
81309
10519
96365
09608
86454
86224
35670
49791
35401
01517
13286
855278
Q.Ngãi
SNG
05
044
3834
5529
5173
5233
36738
76753
03456
41105
92578
96707
16796
92534
21047
71170
52988
945339
Đ.Nông
SDN
02
135
9941
8369
2375
2529
11808
52138
56158
00907
68022
74729
40970
63682
69278
56429
98913
044379
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

07
18
31
33
35
41
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 0,00 tỷ
Giải nhất 5 số 21 10 Triệu
Giải nhì 4 số 1,349 300.000đ
Giải ba 3 số 22,912 30.000đ
Jackpot sắp tới: 0 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
SGL
39
666
4281
1283
4337
0838
97029
31765
25099
85963
95088
02720
87741
43044
13848
40424
92732
219388
Ninh Thuận
SNT
26
715
5184
4065
3131
4276
04751
15882
47786
31959
41859
34265
49025
67034
11440
40211
17545
189383
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
SBD
79
898
2034
4096
7336
9783
88211
90222
97055
52001
47840
98626
49966
96659
68741
82442
69623
642864
Quảng Trị
ST
09
710
4481
8399
9488
5227
98156
03119
74308
46547
78534
66715
59416
51909
79610
63604
21935
385355
Quảng Bình
SB
69
154
6265
7134
8717
7557
39764
54427
85740
18392
89195
54420
17497
64112
12067
56721
05949
672489
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
SDNG
48
847
4706
7040
9275
8597
41498
63647
06535
04495
69050
12906
82494
70887
48180
92368
53263
480177
Khánh Hòa
SKH
75
292
5616
6320
1374
3168
80315
67568
31199
07542
88966
59470
16631
31490
15893
96997
87240
125098
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000993
22
31
35
36
38
42
11
Giá Trị Jackpot 1
107,397,479,550đ

Giá Trị Jackpot 2
3,945,501,550đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 107,397,479,550đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,945,501,550đ
Giải nhất 5 số 21 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,225 500,000đ
Giải ba 3 số 26,108 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
SDLK
52
229
4414
4214
9008
4995
50308
33314
96752
35752
36786
99001
84518
05709
92311
01481
46778
295502
Quảng Nam
SNM
97
762
6866
4637
7893
9103
83102
08548
84855
22099
32026
03234
36410
48831
66012
67028
62142
576501
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

17
21
24
25
39
42
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 0,00 tỷ
Giải nhất 5 số 35 10 Triệu
Giải nhì 4 số 1,307 300.000đ
Giải ba 3 số 21,997 30.000đ
Jackpot sắp tới: 0 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
STTH
41
712
8362
2444
4714
8988
77180
69733
44417
22375
65888
83133
01569
77192
66909
57227
89282
691996
Phú Yên
PY
43
004
0821
9334
7760
9636
18081
64488
47841
13299
81918
80456
13703
32223
14176
67876
44115
984658
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000992
08
19
27
34
46
51
24
Giá Trị Jackpot 1
103,161,578,250đ

Giá Trị Jackpot 2
3,474,845,850đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 103,161,578,250đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,474,845,850đ
Giải nhất 5 số 28 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,549 500,000đ
Giải ba 3 số 30,460 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )