Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 13/04/2019
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000264
Kỳ Vé: #000264
09 13 20 21 36 43 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
110,883,292,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,691,448,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 110,883,292,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,691,448,400đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 937 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 19,103 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
0315 |
8 | 15tr |
Giải Nhì |
8891 5969 |
12 | 6.5tr |
Giải Ba |
8688 9886 0131 |
13 | 3tr |
K.Khích 1 |
315 |
72 | 1tr |
K.Khích 2 |
15 |
491 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 40,14 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,425 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,289 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 40.141.316.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000263
Kỳ Vé: #000263
01 08 31 32 37 55 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
107,805,747,000đ
Giá Trị Jackpot 2
3,349,498,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 107,805,747,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,349,498,850đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 875 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,136 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
9042 |
1 | 15tr |
Giải Nhì |
2580 1764 |
2 | 6.5tr |
Giải Ba |
6669 4700 9072 |
15 | 3tr |
K.Khích 1 |
042 |
37 | 1tr |
K.Khích 2 |
42 |
512 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 36,44 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,286 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,151 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 36.441.477.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000262
Kỳ Vé: #000262
10 14 19 36 48 49 03 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
104,660,257,350đ
Giá Trị Jackpot 2
3,705,261,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 104,660,257,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,705,261,050đ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,024 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 21,539 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
3602 |
4 | 15tr |
Giải Nhì |
4974 5983 |
23 | 6.5tr |
Giải Ba |
8575 4270 9913 |
8 | 3tr |
K.Khích 1 |
602 |
38 | 1tr |
K.Khích 2 |
02 |
404 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 32,69 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,083 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,993 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 32.688.405.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|