Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 13/06/2020
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000437
Kỳ Vé: #000437
07 09 11 30 43 53 10 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
52,151,425,050đ
Giá Trị Jackpot 2
3,546,152,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,151,425,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,546,152,850đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 604 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,536 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
7490 |
0 | 15tr |
Giải Nhì |
3887 5838 |
4 | 6.5tr |
Giải Ba |
8125 8981 5756 |
5 | 3tr |
K.Khích 1 |
490 |
20 | 1tr |
K.Khích 2 |
90 |
406 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,612 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,216 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000436
Kỳ Vé: #000436
03 21 25 32 35 52 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
50,713,813,200đ
Giá Trị Jackpot 2
3,386,418,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50,713,813,200đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,386,418,200đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 464 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,198 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
0135 |
7 | 15tr |
Giải Nhì |
0911 3093 |
49 | 6.5tr |
Giải Ba |
1082 7439 3042 |
6 | 3tr |
K.Khích 1 |
135 |
27 | 1tr |
K.Khích 2 |
35 |
392 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,674 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 28,765 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000435
Kỳ Vé: #000435
01 03 08 22 42 48 44 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
49,186,580,250đ
Giá Trị Jackpot 2
3,216,725,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,186,580,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,216,725,650đ |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 521 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,779 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
5900 |
0 | 15tr |
Giải Nhì |
7475 1814 |
22 | 6.5tr |
Giải Ba |
0077 8927 6876 |
5 | 3tr |
K.Khích 1 |
900 |
46 | 1tr |
K.Khích 2 |
00 |
445 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 53 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,326 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 31,276 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|