Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 18/03/2020
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 62,68 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,219 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 22,398 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000409
Kỳ Vé: #000409
01 14 18 43 49 50 08 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
104,401,521,300đ
Giá Trị Jackpot 2
4,887,789,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 104,401,521,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,887,789,200đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 816 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,703 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
3737 |
9 | 15tr |
Giải Nhì |
9064 1900 |
17 | 6.5tr |
Giải Ba |
5115 8910 9725 |
15 | 3tr |
K.Khích 1 |
737 |
35 | 1tr |
K.Khích 2 |
37 |
266 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,588 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,547 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000408
Kỳ Vé: #000408
12 20 25 38 39 40 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
98,660,027,100đ
Giá Trị Jackpot 2
4,249,845,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 98,660,027,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,249,845,400đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 821 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,256 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
3225 |
6 | 15tr |
Giải Nhì |
9617 4959 |
5 | 6.5tr |
Giải Ba |
2028 3114 6167 |
2 | 3tr |
K.Khích 1 |
225 |
40 | 1tr |
K.Khích 2 |
25 |
327 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,581 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,725 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000407
Kỳ Vé: #000407
02 14 19 24 27 34 48 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
93,827,290,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,712,874,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 93,827,290,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,712,874,700đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 786 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,344 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
7194 |
1 | 15tr |
Giải Nhì |
3001 8157 |
2 | 6.5tr |
Giải Ba |
4166 3319 0923 |
6 | 3tr |
K.Khích 1 |
194 |
76 | 1tr |
K.Khích 2 |
94 |
202 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|