xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 23/08/2021

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
STTH
18
384
9850
5041
6378
5666
73447
66195
63013
46929
40870
63855
47015
41140
72878
46267
20991
759801
Phú Yên
PY
22
888
3358
1777
7573
8100
88370
88543
71323
02889
88916
00615
13475
98010
28043
43272
51528
867368
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
SKT
52
533
4120
2054
2021
7522
80061
77356
84240
62209
13107
19161
00699
52779
37964
26400
78403
392479
Khánh Hòa
SKH
65
792
9394
9258
8848
8120
55682
41471
00952
53416
60832
70410
76931
73054
91527
86624
01717
297454
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Q.Ngãi
SG
48
629
2212
2878
3033
0631
49012
22761
45515
54429
58089
54436
72259
31992
60824
11749
51549
291070
Đ.Nông
SD
12
116
5914
2699
7500
8068
00453
36777
79693
29123
98413
67898
07198
42973
56856
05366
92328
957308
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

06
07
18
25
40
43
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 19,06 tỷ
Giải nhất 5 số 11 10 Triệu
Giải nhì 4 số 406 300.000đ
Giải ba 3 số 6,837 30.000đ
Jackpot sắp tới: 19.055.917.000 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
SGL
28
146
8096
7863
1625
0201
02488
30993
70508
15625
30658
88148
09818
22143
81870
17671
60576
546849
Ninh Thuận
ST
70
195
1802
6868
4325
0662
11118
36441
53802
95122
46206
31601
80540
08407
64779
40918
45849
430430
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000609
22
24
27
37
38
48
14
Giá Trị Jackpot 1
41,956,676,850đ

Giá Trị Jackpot 2
3,908,627,600đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 41,956,676,850đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,908,627,600đ
Giải nhất 5 số 3 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 169 500,000đ
Giải ba 3 số 4,153 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
SBD
00
026
9211
0960
1605
7422
68535
90878
59549
14906
65245
43123
55185
38175
88363
40725
41339
091975
Quảng Trị
ST
28
087
3598
9918
0922
2407
83129
02374
99853
68122
04274
63512
77125
89616
15401
27953
78194
543468
Quảng Bình
SB
91
357
5054
6710
5220
2115
35188
49747
78879
19709
60936
66903
42952
85834
10600
59482
88574
910642
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

04
08
17
27
32
36
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 18,47 tỷ
Giải nhất 5 số 3 10 Triệu
Giải nhì 4 số 362 300.000đ
Giải ba 3 số 5,695 30.000đ
Jackpot sắp tới: 18.472.892.000 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Khánh Hòa
SKH
31
859
7490
7287
4886
0788
48654
84533
34591
26473
33156
28563
11316
38958
42909
79293
43424
925757
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000608
05
09
12
20
43
51
13
Giá Trị Jackpot 1
41,150,223,750đ

Giá Trị Jackpot 2
3,819,021,700đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 41,150,223,750đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,819,021,700đ
Giải nhất 5 số 8 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 525 500,000đ
Giải ba 3 số 11,638 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
SDLK
63
674
1560
2758
7796
8935
32227
26771
90953
28726
11789
02869
54508
76203
62758
96128
62306
724991
Quảng Nam
SM
18
010
1431
3155
0220
0106
53092
36902
61790
08743
57314
66537
24180
97505
85485
36490
03004
201848
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

10
16
19
27
28
36
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 17,87 tỷ
Giải nhất 5 số 19 10 Triệu
Giải nhì 4 số 653 300.000đ
Giải ba 3 số 9,973 30.000đ
Jackpot sắp tới: 17.869.440.500 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )

Miền Bắc

51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

79 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
70 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
18 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )