Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 35 |
200N | 411 |
400N | 6499 6087 6447 |
1TR | 8206 |
3TR | 78494 90961 99371 82861 62053 27997 30015 |
10TR | 94039 93804 |
15TR | 34584 |
30TR | 16332 |
2Tỷ | 413037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 12/01/24
0 | 04 06 | 5 | 53 |
1 | 15 11 | 6 | 61 61 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 37 32 39 35 | 8 | 84 87 |
4 | 47 | 9 | 94 97 99 |
Ninh Thuận - 12/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
411 0961 9371 2861 | 6332 | 2053 | 8494 3804 4584 | 35 0015 | 8206 | 6087 6447 7997 3037 | 6499 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 82 |
200N | 146 |
400N | 2428 6826 2190 |
1TR | 7352 |
3TR | 81057 92661 55521 75639 78872 16199 04725 |
10TR | 70964 01730 |
15TR | 76794 |
30TR | 66575 |
2Tỷ | 355850 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 05/01/24
0 | 5 | 50 57 52 | |
1 | 6 | 64 61 | |
2 | 21 25 28 26 | 7 | 75 72 |
3 | 30 39 | 8 | 82 |
4 | 46 | 9 | 94 99 90 |
Ninh Thuận - 05/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2190 1730 5850 | 2661 5521 | 82 7352 8872 | 0964 6794 | 4725 6575 | 146 6826 | 1057 | 2428 | 5639 6199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 82 |
200N | 962 |
400N | 4724 0161 2314 |
1TR | 8120 |
3TR | 93457 53637 60605 00795 18595 43646 15584 |
10TR | 85766 86949 |
15TR | 41795 |
30TR | 07657 |
2Tỷ | 616590 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 29/12/23
0 | 05 | 5 | 57 57 |
1 | 14 | 6 | 66 61 62 |
2 | 20 24 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 84 82 |
4 | 49 46 | 9 | 90 95 95 95 |
Ninh Thuận - 29/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8120 6590 | 0161 | 82 962 | 4724 2314 5584 | 0605 0795 8595 1795 | 3646 5766 | 3457 3637 7657 | 6949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 18 |
200N | 972 |
400N | 4332 1697 3408 |
1TR | 9732 |
3TR | 61295 35445 21216 40283 24647 00615 65968 |
10TR | 19929 71103 |
15TR | 51549 |
30TR | 47865 |
2Tỷ | 609514 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 22/12/23
0 | 03 08 | 5 | |
1 | 14 16 15 18 | 6 | 65 68 |
2 | 29 | 7 | 72 |
3 | 32 32 | 8 | 83 |
4 | 49 45 47 | 9 | 95 97 |
Ninh Thuận - 22/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
972 4332 9732 | 0283 1103 | 9514 | 1295 5445 0615 7865 | 1216 | 1697 4647 | 18 3408 5968 | 9929 1549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 49 |
200N | 028 |
400N | 9900 3311 2393 |
1TR | 6565 |
3TR | 51683 63929 12830 67015 71219 15001 35952 |
10TR | 71560 89834 |
15TR | 11661 |
30TR | 47619 |
2Tỷ | 666650 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 15/12/23
0 | 01 00 | 5 | 50 52 |
1 | 19 15 19 11 | 6 | 61 60 65 |
2 | 29 28 | 7 | |
3 | 34 30 | 8 | 83 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Ninh Thuận - 15/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 2830 1560 6650 | 3311 5001 1661 | 5952 | 2393 1683 | 9834 | 6565 7015 | 028 | 49 3929 1219 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 18 |
200N | 934 |
400N | 5479 8848 9073 |
1TR | 3613 |
3TR | 02226 81018 01999 21008 47848 86893 40905 |
10TR | 72162 83589 |
15TR | 98326 |
30TR | 89123 |
2Tỷ | 435861 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 08/12/23
0 | 08 05 | 5 | |
1 | 18 13 18 | 6 | 61 62 |
2 | 23 26 26 | 7 | 79 73 |
3 | 34 | 8 | 89 |
4 | 48 48 | 9 | 99 93 |
Ninh Thuận - 08/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5861 | 2162 | 9073 3613 6893 9123 | 934 | 0905 | 2226 8326 | 18 8848 1018 1008 7848 | 5479 1999 3589 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|