Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 16 |
200N | 866 |
400N | 8659 6141 9293 |
1TR | 4463 |
3TR | 24698 71657 18934 98821 97722 71952 27935 |
10TR | 17749 77961 |
15TR | 61676 |
30TR | 31957 |
2Tỷ | 08487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 12/10/12
0 | 5 | 57 57 52 59 | |
1 | 16 | 6 | 61 63 66 |
2 | 21 22 | 7 | 76 |
3 | 34 35 | 8 | 87 |
4 | 49 41 | 9 | 98 93 |
Ninh Thuận - 12/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6141 8821 7961 | 7722 1952 | 9293 4463 | 8934 | 7935 | 16 866 1676 | 1657 1957 8487 | 4698 | 8659 7749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 97 |
200N | 877 |
400N | 5305 8906 0675 |
1TR | 4667 |
3TR | 65207 55051 91484 93617 66820 89854 40599 |
10TR | 65404 16746 |
15TR | 99995 |
30TR | 35379 |
2Tỷ | 51197 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 05/10/12
0 | 04 07 05 06 | 5 | 51 54 |
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 20 | 7 | 79 75 77 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 46 | 9 | 97 95 99 97 |
Ninh Thuận - 05/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6820 | 5051 | 1484 9854 5404 | 5305 0675 9995 | 8906 6746 | 97 877 4667 5207 3617 1197 | 0599 5379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 82 |
200N | 816 |
400N | 6411 4259 9748 |
1TR | 6179 |
3TR | 00033 73923 94464 95591 59832 26224 45192 |
10TR | 39883 87574 |
15TR | 34370 |
30TR | 26756 |
2Tỷ | 18296 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 28/09/12
0 | 5 | 56 59 | |
1 | 11 16 | 6 | 64 |
2 | 23 24 | 7 | 70 74 79 |
3 | 33 32 | 8 | 83 82 |
4 | 48 | 9 | 96 91 92 |
Ninh Thuận - 28/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4370 | 6411 5591 | 82 9832 5192 | 0033 3923 9883 | 4464 6224 7574 | 816 6756 8296 | 9748 | 4259 6179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 54 |
200N | 014 |
400N | 9485 2835 9762 |
1TR | 3807 |
3TR | 71759 86764 64979 64968 32330 55733 07533 |
10TR | 93480 75034 |
15TR | 85586 |
30TR | 92271 |
2Tỷ | 49826 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 21/09/12
0 | 07 | 5 | 59 54 |
1 | 14 | 6 | 64 68 62 |
2 | 26 | 7 | 71 79 |
3 | 34 30 33 33 35 | 8 | 86 80 85 |
4 | 9 |
Ninh Thuận - 21/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 3480 | 2271 | 9762 | 5733 7533 | 54 014 6764 5034 | 9485 2835 | 5586 9826 | 3807 | 4968 | 1759 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 98 |
200N | 117 |
400N | 2023 8426 5169 |
1TR | 1315 |
3TR | 03539 30888 70895 84265 19333 32684 01143 |
10TR | 22300 23010 |
15TR | 39396 |
30TR | 38375 |
2Tỷ | 59928 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 14/09/12
0 | 00 | 5 | |
1 | 10 15 17 | 6 | 65 69 |
2 | 28 23 26 | 7 | 75 |
3 | 39 33 | 8 | 88 84 |
4 | 43 | 9 | 96 95 98 |
Ninh Thuận - 14/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2300 3010 | 2023 9333 1143 | 2684 | 1315 0895 4265 8375 | 8426 9396 | 117 | 98 0888 9928 | 5169 3539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 04 |
200N | 453 |
400N | 3182 9765 3672 |
1TR | 4643 |
3TR | 63638 88699 23079 33001 59035 34196 30805 |
10TR | 85421 64678 |
15TR | 81868 |
30TR | 43323 |
2Tỷ | 03764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 07/09/12
0 | 01 05 04 | 5 | 53 |
1 | 6 | 64 68 65 | |
2 | 23 21 | 7 | 78 79 72 |
3 | 38 35 | 8 | 82 |
4 | 43 | 9 | 99 96 |
Ninh Thuận - 07/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3001 5421 | 3182 3672 | 453 4643 3323 | 04 3764 | 9765 9035 0805 | 4196 | 3638 4678 1868 | 8699 3079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|