Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 73 |
200N | 506 |
400N | 5570 4733 8675 |
1TR | 1705 |
3TR | 66575 86224 20557 57270 92575 59848 56535 |
10TR | 45871 59077 |
15TR | 96281 |
30TR | 52584 |
2Tỷ | 640728 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 13/01/23
0 | 05 06 | 5 | 57 |
1 | 6 | ||
2 | 28 24 | 7 | 71 77 75 70 75 70 75 73 |
3 | 35 33 | 8 | 84 81 |
4 | 48 | 9 |
Ninh Thuận - 13/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 7270 | 5871 6281 | 73 4733 | 6224 2584 | 8675 1705 6575 2575 6535 | 506 | 0557 9077 | 9848 0728 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 83 |
200N | 236 |
400N | 5216 3674 7286 |
1TR | 9903 |
3TR | 30378 18797 76434 09249 87648 43498 72432 |
10TR | 19090 81859 |
15TR | 94373 |
30TR | 62721 |
2Tỷ | 409386 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 06/01/23
0 | 03 | 5 | 59 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 73 78 74 |
3 | 34 32 36 | 8 | 86 86 83 |
4 | 49 48 | 9 | 90 97 98 |
Ninh Thuận - 06/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9090 | 2721 | 2432 | 83 9903 4373 | 3674 6434 | 236 5216 7286 9386 | 8797 | 0378 7648 3498 | 9249 1859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 02 |
200N | 356 |
400N | 8441 2230 0394 |
1TR | 7667 |
3TR | 89172 67861 51794 51144 74203 95302 90450 |
10TR | 22242 70671 |
15TR | 10746 |
30TR | 79553 |
2Tỷ | 185628 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 30/12/22
0 | 03 02 02 | 5 | 53 50 56 |
1 | 6 | 61 67 | |
2 | 28 | 7 | 71 72 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 46 42 44 41 | 9 | 94 94 |
Ninh Thuận - 30/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2230 0450 | 8441 7861 0671 | 02 9172 5302 2242 | 4203 9553 | 0394 1794 1144 | 356 0746 | 7667 | 5628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 30 |
200N | 014 |
400N | 1459 6964 2350 |
1TR | 6882 |
3TR | 88692 10972 33603 26972 70521 42089 98010 |
10TR | 21958 94222 |
15TR | 71170 |
30TR | 14969 |
2Tỷ | 055705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/12/22
0 | 05 03 | 5 | 58 59 50 |
1 | 10 14 | 6 | 69 64 |
2 | 22 21 | 7 | 70 72 72 |
3 | 30 | 8 | 89 82 |
4 | 9 | 92 |
Ninh Thuận - 23/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2350 8010 1170 | 0521 | 6882 8692 0972 6972 4222 | 3603 | 014 6964 | 5705 | 1958 | 1459 2089 4969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 86 |
200N | 952 |
400N | 1914 7840 7263 |
1TR | 3010 |
3TR | 66730 21428 34497 47593 12182 74790 54752 |
10TR | 94002 77124 |
15TR | 54439 |
30TR | 55866 |
2Tỷ | 058335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/12/22
0 | 02 | 5 | 52 52 |
1 | 10 14 | 6 | 66 63 |
2 | 24 28 | 7 | |
3 | 35 39 30 | 8 | 82 86 |
4 | 40 | 9 | 97 93 90 |
Ninh Thuận - 16/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7840 3010 6730 4790 | 952 2182 4752 4002 | 7263 7593 | 1914 7124 | 8335 | 86 5866 | 4497 | 1428 | 4439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 07 |
200N | 424 |
400N | 3285 9157 7816 |
1TR | 8607 |
3TR | 47117 75431 39715 03869 11525 03803 77641 |
10TR | 43029 10308 |
15TR | 50656 |
30TR | 21145 |
2Tỷ | 375419 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 09/12/22
0 | 08 03 07 07 | 5 | 56 57 |
1 | 19 17 15 16 | 6 | 69 |
2 | 29 25 24 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 85 |
4 | 45 41 | 9 |
Ninh Thuận - 09/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5431 7641 | 3803 | 424 | 3285 9715 1525 1145 | 7816 0656 | 07 9157 8607 7117 | 0308 | 3869 3029 5419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|