Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 71 |
200N | 038 |
400N | 7029 3558 7260 |
1TR | 9826 |
3TR | 56091 40026 30655 18435 60915 98522 31775 |
10TR | 85003 77840 |
15TR | 46549 |
30TR | 17574 |
2Tỷ | 161591 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 21/03/14
0 | 03 | 5 | 55 58 |
1 | 15 | 6 | 60 |
2 | 26 22 26 29 | 7 | 74 75 71 |
3 | 35 38 | 8 | |
4 | 49 40 | 9 | 91 91 |
Ninh Thuận - 21/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7260 7840 | 71 6091 1591 | 8522 | 5003 | 7574 | 0655 8435 0915 1775 | 9826 0026 | 038 3558 | 7029 6549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 23 |
200N | 618 |
400N | 6594 2882 3103 |
1TR | 1558 |
3TR | 67685 33459 13212 77006 35361 95809 99035 |
10TR | 05486 98166 |
15TR | 45205 |
30TR | 42153 |
2Tỷ | 036495 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 14/03/14
0 | 05 06 09 03 | 5 | 53 59 58 |
1 | 12 18 | 6 | 66 61 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 86 85 82 |
4 | 9 | 95 94 |
Ninh Thuận - 14/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5361 | 2882 3212 | 23 3103 2153 | 6594 | 7685 9035 5205 6495 | 7006 5486 8166 | 618 1558 | 3459 5809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 58 |
200N | 224 |
400N | 3008 0499 9292 |
1TR | 8517 |
3TR | 99833 26235 33961 93625 03526 43103 20069 |
10TR | 50882 85860 |
15TR | 32936 |
30TR | 82845 |
2Tỷ | 598957 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 07/03/14
0 | 03 08 | 5 | 57 58 |
1 | 17 | 6 | 60 61 69 |
2 | 25 26 24 | 7 | |
3 | 36 33 35 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 | 99 92 |
Ninh Thuận - 07/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 | 3961 | 9292 0882 | 9833 3103 | 224 | 6235 3625 2845 | 3526 2936 | 8517 8957 | 58 3008 | 0499 0069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 72 |
200N | 037 |
400N | 4575 6608 1181 |
1TR | 3830 |
3TR | 50581 20130 51251 42555 00627 15767 66182 |
10TR | 21413 79343 |
15TR | 56096 |
30TR | 18066 |
2Tỷ | 956365 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 28/02/14
0 | 08 | 5 | 51 55 |
1 | 13 | 6 | 65 66 67 |
2 | 27 | 7 | 75 72 |
3 | 30 30 37 | 8 | 81 82 81 |
4 | 43 | 9 | 96 |
Ninh Thuận - 28/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 0130 | 1181 0581 1251 | 72 6182 | 1413 9343 | 4575 2555 6365 | 6096 8066 | 037 0627 5767 | 6608 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 93 |
200N | 119 |
400N | 7971 3215 7129 |
1TR | 5847 |
3TR | 16068 54467 89202 15290 82458 37892 38190 |
10TR | 59440 76143 |
15TR | 07792 |
30TR | 15970 |
2Tỷ | 436035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 21/02/14
0 | 02 | 5 | 58 |
1 | 15 19 | 6 | 68 67 |
2 | 29 | 7 | 70 71 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 40 43 47 | 9 | 92 90 92 90 93 |
Ninh Thuận - 21/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 8190 9440 5970 | 7971 | 9202 7892 7792 | 93 6143 | 3215 6035 | 5847 4467 | 6068 2458 | 119 7129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 31 |
200N | 664 |
400N | 9893 9861 3610 |
1TR | 7332 |
3TR | 73654 07954 64690 03769 55966 36627 83580 |
10TR | 83779 24267 |
15TR | 75106 |
30TR | 79883 |
2Tỷ | 657966 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 14/02/14
0 | 06 | 5 | 54 54 |
1 | 10 | 6 | 66 67 69 66 61 64 |
2 | 27 | 7 | 79 |
3 | 32 31 | 8 | 83 80 |
4 | 9 | 90 93 |
Ninh Thuận - 14/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3610 4690 3580 | 31 9861 | 7332 | 9893 9883 | 664 3654 7954 | 5966 5106 7966 | 6627 4267 | 3769 3779 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|