Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 88 |
200N | 752 |
400N | 2467 3289 2324 |
1TR | 8207 |
3TR | 99979 80641 94727 89740 78050 41696 76052 |
10TR | 49970 98033 |
15TR | 06713 |
30TR | 74414 |
2Tỷ | 973336 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/05/14
0 | 07 | 5 | 50 52 52 |
1 | 14 13 | 6 | 67 |
2 | 27 24 | 7 | 70 79 |
3 | 36 33 | 8 | 89 88 |
4 | 41 40 | 9 | 96 |
Ninh Thuận - 23/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9740 8050 9970 | 0641 | 752 6052 | 8033 6713 | 2324 4414 | 1696 3336 | 2467 8207 4727 | 88 | 3289 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 87 |
200N | 026 |
400N | 5543 3422 1472 |
1TR | 6885 |
3TR | 74981 96777 95845 59566 70702 10833 18856 |
10TR | 40986 47869 |
15TR | 95088 |
30TR | 91881 |
2Tỷ | 636078 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/05/14
0 | 02 | 5 | 56 |
1 | 6 | 69 66 | |
2 | 22 26 | 7 | 78 77 72 |
3 | 33 | 8 | 81 88 86 81 85 87 |
4 | 45 43 | 9 |
Ninh Thuận - 16/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4981 1881 | 3422 1472 0702 | 5543 0833 | 6885 5845 | 026 9566 8856 0986 | 87 6777 | 5088 6078 | 7869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 37 |
200N | 003 |
400N | 6806 2967 6960 |
1TR | 1028 |
3TR | 46769 02275 28451 31864 38883 38634 42386 |
10TR | 46388 49339 |
15TR | 73182 |
30TR | 13653 |
2Tỷ | 009186 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 09/05/14
0 | 06 03 | 5 | 53 51 |
1 | 6 | 69 64 67 60 | |
2 | 28 | 7 | 75 |
3 | 39 34 37 | 8 | 86 82 88 83 86 |
4 | 9 |
Ninh Thuận - 09/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6960 | 8451 | 3182 | 003 8883 3653 | 1864 8634 | 2275 | 6806 2386 9186 | 37 2967 | 1028 6388 | 6769 9339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 63 |
200N | 835 |
400N | 9816 3105 3665 |
1TR | 0260 |
3TR | 73356 18088 91471 93662 92606 10515 06233 |
10TR | 14882 56651 |
15TR | 77659 |
30TR | 21123 |
2Tỷ | 674420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 02/05/14
0 | 06 05 | 5 | 59 51 56 |
1 | 15 16 | 6 | 62 60 65 63 |
2 | 20 23 | 7 | 71 |
3 | 33 35 | 8 | 82 88 |
4 | 9 |
Ninh Thuận - 02/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0260 4420 | 1471 6651 | 3662 4882 | 63 6233 1123 | 835 3105 3665 0515 | 9816 3356 2606 | 8088 | 7659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 73 |
200N | 538 |
400N | 8263 8165 8654 |
1TR | 7866 |
3TR | 80846 77312 93709 93778 19921 26439 15627 |
10TR | 40051 65972 |
15TR | 32679 |
30TR | 09436 |
2Tỷ | 719808 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 25/04/14
0 | 08 09 | 5 | 51 54 |
1 | 12 | 6 | 66 63 65 |
2 | 21 27 | 7 | 79 72 78 73 |
3 | 36 39 38 | 8 | |
4 | 46 | 9 |
Ninh Thuận - 25/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9921 0051 | 7312 5972 | 73 8263 | 8654 | 8165 | 7866 0846 9436 | 5627 | 538 3778 9808 | 3709 6439 2679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 40 |
200N | 504 |
400N | 0997 7496 3804 |
1TR | 8533 |
3TR | 21569 84916 82953 70469 57363 21717 44616 |
10TR | 06165 48659 |
15TR | 78058 |
30TR | 04882 |
2Tỷ | 235380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/04/14
0 | 04 04 | 5 | 58 59 53 |
1 | 16 17 16 | 6 | 65 69 69 63 |
2 | 7 | ||
3 | 33 | 8 | 80 82 |
4 | 40 | 9 | 97 96 |
Ninh Thuận - 18/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 5380 | 4882 | 8533 2953 7363 | 504 3804 | 6165 | 7496 4916 4616 | 0997 1717 | 8058 | 1569 0469 8659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|