Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 59 |
200N | 611 |
400N | 9542 9916 8042 |
1TR | 5197 |
3TR | 92706 73008 43308 95567 87936 19406 18310 |
10TR | 97741 51289 |
15TR | 85205 |
30TR | 36641 |
2Tỷ | 867728 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 24/02/23
0 | 05 06 08 08 06 | 5 | 59 |
1 | 10 16 11 | 6 | 67 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 89 |
4 | 41 41 42 42 | 9 | 97 |
Ninh Thuận - 24/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8310 | 611 7741 6641 | 9542 8042 | 5205 | 9916 2706 7936 9406 | 5197 5567 | 3008 3308 7728 | 59 1289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 10 |
200N | 499 |
400N | 0056 6314 2853 |
1TR | 1658 |
3TR | 71437 98378 06109 87328 50111 23514 69347 |
10TR | 25209 97877 |
15TR | 77670 |
30TR | 49954 |
2Tỷ | 429399 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 17/02/23
0 | 09 09 | 5 | 54 58 56 53 |
1 | 11 14 14 10 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 70 77 78 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 99 99 |
Ninh Thuận - 17/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7670 | 0111 | 2853 | 6314 3514 9954 | 0056 | 1437 9347 7877 | 1658 8378 7328 | 499 6109 5209 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 10 |
200N | 891 |
400N | 2071 8534 2611 |
1TR | 2612 |
3TR | 86455 93888 56696 18314 77329 85575 58686 |
10TR | 88399 94818 |
15TR | 58258 |
30TR | 47664 |
2Tỷ | 294029 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 10/02/23
0 | 5 | 58 55 | |
1 | 18 14 12 11 10 | 6 | 64 |
2 | 29 29 | 7 | 75 71 |
3 | 34 | 8 | 88 86 |
4 | 9 | 99 96 91 |
Ninh Thuận - 10/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 891 2071 2611 | 2612 | 8534 8314 7664 | 6455 5575 | 6696 8686 | 3888 4818 8258 | 7329 8399 4029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 31 |
200N | 500 |
400N | 9261 1911 8935 |
1TR | 4114 |
3TR | 76585 35321 28077 58862 90176 82578 81367 |
10TR | 04085 29102 |
15TR | 06010 |
30TR | 78527 |
2Tỷ | 520062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 03/02/23
0 | 02 00 | 5 | |
1 | 10 14 11 | 6 | 62 62 67 61 |
2 | 27 21 | 7 | 77 76 78 |
3 | 35 31 | 8 | 85 85 |
4 | 9 |
Ninh Thuận - 03/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 6010 | 31 9261 1911 5321 | 8862 9102 0062 | 4114 | 8935 6585 4085 | 0176 | 8077 1367 8527 | 2578 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 33 |
200N | 695 |
400N | 4980 0123 1166 |
1TR | 8756 |
3TR | 03683 54581 54744 08767 73558 27244 06462 |
10TR | 93078 75146 |
15TR | 92687 |
30TR | 94851 |
2Tỷ | 284882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 27/01/23
0 | 5 | 51 58 56 | |
1 | 6 | 67 62 66 | |
2 | 23 | 7 | 78 |
3 | 33 | 8 | 82 87 83 81 80 |
4 | 46 44 44 | 9 | 95 |
Ninh Thuận - 27/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 | 4581 4851 | 6462 4882 | 33 0123 3683 | 4744 7244 | 695 | 1166 8756 5146 | 8767 2687 | 3558 3078 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 64 |
200N | 634 |
400N | 5753 6003 4304 |
1TR | 6897 |
3TR | 36842 32599 70324 63454 89917 49024 38683 |
10TR | 66058 47588 |
15TR | 66455 |
30TR | 91706 |
2Tỷ | 204032 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 20/01/23
0 | 06 03 04 | 5 | 55 58 54 53 |
1 | 17 | 6 | 64 |
2 | 24 24 | 7 | |
3 | 32 34 | 8 | 88 83 |
4 | 42 | 9 | 99 97 |
Ninh Thuận - 20/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6842 4032 | 5753 6003 8683 | 64 634 4304 0324 3454 9024 | 6455 | 1706 | 6897 9917 | 6058 7588 | 2599 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|