Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 73 |
200N | 538 |
400N | 8263 8165 8654 |
1TR | 7866 |
3TR | 80846 77312 93709 93778 19921 26439 15627 |
10TR | 40051 65972 |
15TR | 32679 |
30TR | 09436 |
2Tỷ | 719808 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 25/04/14
0 | 08 09 | 5 | 51 54 |
1 | 12 | 6 | 66 63 65 |
2 | 21 27 | 7 | 79 72 78 73 |
3 | 36 39 38 | 8 | |
4 | 46 | 9 |
Ninh Thuận - 25/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9921 0051 | 7312 5972 | 73 8263 | 8654 | 8165 | 7866 0846 9436 | 5627 | 538 3778 9808 | 3709 6439 2679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 40 |
200N | 504 |
400N | 0997 7496 3804 |
1TR | 8533 |
3TR | 21569 84916 82953 70469 57363 21717 44616 |
10TR | 06165 48659 |
15TR | 78058 |
30TR | 04882 |
2Tỷ | 235380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/04/14
0 | 04 04 | 5 | 58 59 53 |
1 | 16 17 16 | 6 | 65 69 69 63 |
2 | 7 | ||
3 | 33 | 8 | 80 82 |
4 | 40 | 9 | 97 96 |
Ninh Thuận - 18/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 5380 | 4882 | 8533 2953 7363 | 504 3804 | 6165 | 7496 4916 4616 | 0997 1717 | 8058 | 1569 0469 8659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 38 |
200N | 596 |
400N | 2182 9066 7250 |
1TR | 3848 |
3TR | 33443 76772 27978 58721 03530 37365 06550 |
10TR | 25102 20387 |
15TR | 78054 |
30TR | 97301 |
2Tỷ | 394394 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 11/04/14
0 | 01 02 | 5 | 54 50 50 |
1 | 6 | 65 66 | |
2 | 21 | 7 | 72 78 |
3 | 30 38 | 8 | 87 82 |
4 | 43 48 | 9 | 94 96 |
Ninh Thuận - 11/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7250 3530 6550 | 8721 7301 | 2182 6772 5102 | 3443 | 8054 4394 | 7365 | 596 9066 | 0387 | 38 3848 7978 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 97 |
200N | 045 |
400N | 1672 7251 5095 |
1TR | 2962 |
3TR | 81105 71008 27226 42933 41901 04596 43828 |
10TR | 95781 90244 |
15TR | 47435 |
30TR | 03068 |
2Tỷ | 847515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 04/04/14
0 | 05 08 01 | 5 | 51 |
1 | 15 | 6 | 68 62 |
2 | 26 28 | 7 | 72 |
3 | 35 33 | 8 | 81 |
4 | 44 45 | 9 | 96 95 97 |
Ninh Thuận - 04/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7251 1901 5781 | 1672 2962 | 2933 | 0244 | 045 5095 1105 7435 7515 | 7226 4596 | 97 | 1008 3828 3068 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 49 |
200N | 244 |
400N | 6097 4611 6846 |
1TR | 1579 |
3TR | 11077 10192 13178 42136 90221 52956 42622 |
10TR | 10794 25749 |
15TR | 22884 |
30TR | 37919 |
2Tỷ | 515761 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 28/03/14
0 | 5 | 56 | |
1 | 19 11 | 6 | 61 |
2 | 21 22 | 7 | 77 78 79 |
3 | 36 | 8 | 84 |
4 | 49 46 44 49 | 9 | 94 92 97 |
Ninh Thuận - 28/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4611 0221 5761 | 0192 2622 | 244 0794 2884 | 6846 2136 2956 | 6097 1077 | 3178 | 49 1579 5749 7919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 71 |
200N | 038 |
400N | 7029 3558 7260 |
1TR | 9826 |
3TR | 56091 40026 30655 18435 60915 98522 31775 |
10TR | 85003 77840 |
15TR | 46549 |
30TR | 17574 |
2Tỷ | 161591 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 21/03/14
0 | 03 | 5 | 55 58 |
1 | 15 | 6 | 60 |
2 | 26 22 26 29 | 7 | 74 75 71 |
3 | 35 38 | 8 | |
4 | 49 40 | 9 | 91 91 |
Ninh Thuận - 21/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7260 7840 | 71 6091 1591 | 8522 | 5003 | 7574 | 0655 8435 0915 1775 | 9826 0026 | 038 3558 | 7029 6549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|