Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 91 |
200N | 760 |
400N | 5940 6310 3134 |
1TR | 9829 |
3TR | 34992 95092 13102 34813 30488 42303 36556 |
10TR | 14675 44903 |
15TR | 70524 |
30TR | 87875 |
2Tỷ | 587430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 25/10/13
0 | 03 02 03 | 5 | 56 |
1 | 13 10 | 6 | 60 |
2 | 24 29 | 7 | 75 75 |
3 | 30 34 | 8 | 88 |
4 | 40 | 9 | 92 92 91 |
Ninh Thuận - 25/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 5940 6310 7430 | 91 | 4992 5092 3102 | 4813 2303 4903 | 3134 0524 | 4675 7875 | 6556 | 0488 | 9829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 82 |
200N | 255 |
400N | 5051 0126 4827 |
1TR | 9358 |
3TR | 51186 29454 74192 03067 27816 26487 38406 |
10TR | 63870 06856 |
15TR | 30435 |
30TR | 42938 |
2Tỷ | 534196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/10/13
0 | 06 | 5 | 56 54 58 51 55 |
1 | 16 | 6 | 67 |
2 | 26 27 | 7 | 70 |
3 | 38 35 | 8 | 86 87 82 |
4 | 9 | 96 92 |
Ninh Thuận - 18/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 | 5051 | 82 4192 | 9454 | 255 0435 | 0126 1186 7816 8406 6856 4196 | 4827 3067 6487 | 9358 2938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 44 |
200N | 884 |
400N | 7933 1423 8351 |
1TR | 2847 |
3TR | 93154 86352 04659 61645 27680 05474 85154 |
10TR | 92315 79969 |
15TR | 42794 |
30TR | 52688 |
2Tỷ | 596993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 11/10/13
0 | 5 | 54 52 59 54 51 | |
1 | 15 | 6 | 69 |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 33 | 8 | 88 80 84 |
4 | 45 47 44 | 9 | 93 94 |
Ninh Thuận - 11/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 | 8351 | 6352 | 7933 1423 6993 | 44 884 3154 5474 5154 2794 | 1645 2315 | 2847 | 2688 | 4659 9969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 77 |
200N | 853 |
400N | 0212 1343 0430 |
1TR | 3156 |
3TR | 27421 91092 98825 30933 20973 96054 67907 |
10TR | 97998 82295 |
15TR | 46009 |
30TR | 92467 |
2Tỷ | 784499 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 04/10/13
0 | 09 07 | 5 | 54 56 53 |
1 | 12 | 6 | 67 |
2 | 21 25 | 7 | 73 77 |
3 | 33 30 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 99 98 95 92 |
Ninh Thuận - 04/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0430 | 7421 | 0212 1092 | 853 1343 0933 0973 | 6054 | 8825 2295 | 3156 | 77 7907 2467 | 7998 | 6009 4499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 50 |
200N | 531 |
400N | 8325 3770 1833 |
1TR | 4936 |
3TR | 98532 67655 49636 21856 41840 57340 18368 |
10TR | 92950 16471 |
15TR | 26056 |
30TR | 85891 |
2Tỷ | 958050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 27/09/13
0 | 5 | 50 56 50 55 56 50 | |
1 | 6 | 68 | |
2 | 25 | 7 | 71 70 |
3 | 32 36 36 33 31 | 8 | |
4 | 40 40 | 9 | 91 |
Ninh Thuận - 27/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 3770 1840 7340 2950 8050 | 531 6471 5891 | 8532 | 1833 | 8325 7655 | 4936 9636 1856 6056 | 8368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 02 |
200N | 941 |
400N | 4992 6766 1237 |
1TR | 3769 |
3TR | 37799 95679 99855 31010 81830 67548 70409 |
10TR | 13332 21397 |
15TR | 70667 |
30TR | 45572 |
2Tỷ | 875098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 20/09/13
0 | 09 02 | 5 | 55 |
1 | 10 | 6 | 67 69 66 |
2 | 7 | 72 79 | |
3 | 32 30 37 | 8 | |
4 | 48 41 | 9 | 98 97 99 92 |
Ninh Thuận - 20/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1010 1830 | 941 | 02 4992 3332 5572 | 9855 | 6766 | 1237 1397 0667 | 7548 5098 | 3769 7799 5679 0409 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|