Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 16 |
200N | 639 |
400N | 5318 8728 7015 |
1TR | 5686 |
3TR | 11455 85050 90945 54902 28067 11094 80485 |
10TR | 28999 83454 |
15TR | 85228 |
30TR | 68626 |
2Tỷ | 400766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 28/04/23
0 | 02 | 5 | 54 55 50 |
1 | 18 15 16 | 6 | 66 67 |
2 | 26 28 28 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 85 86 |
4 | 45 | 9 | 99 94 |
Ninh Thuận - 28/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5050 | 4902 | 1094 3454 | 7015 1455 0945 0485 | 16 5686 8626 0766 | 8067 | 5318 8728 5228 | 639 8999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 59 |
200N | 590 |
400N | 0021 8394 9663 |
1TR | 9869 |
3TR | 16507 30341 97516 86455 13494 01823 62956 |
10TR | 92189 32317 |
15TR | 19673 |
30TR | 43707 |
2Tỷ | 183209 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 21/04/23
0 | 09 07 07 | 5 | 55 56 59 |
1 | 17 16 | 6 | 69 63 |
2 | 23 21 | 7 | 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 41 | 9 | 94 94 90 |
Ninh Thuận - 21/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
590 | 0021 0341 | 9663 1823 9673 | 8394 3494 | 6455 | 7516 2956 | 6507 2317 3707 | 59 9869 2189 3209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 81 |
200N | 601 |
400N | 5930 2854 8478 |
1TR | 1076 |
3TR | 61216 78048 23497 21843 82950 01871 32094 |
10TR | 67650 87462 |
15TR | 85302 |
30TR | 64885 |
2Tỷ | 298062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 14/04/23
0 | 02 01 | 5 | 50 50 54 |
1 | 16 | 6 | 62 62 |
2 | 7 | 71 76 78 | |
3 | 30 | 8 | 85 81 |
4 | 48 43 | 9 | 97 94 |
Ninh Thuận - 14/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 2950 7650 | 81 601 1871 | 7462 5302 8062 | 1843 | 2854 2094 | 4885 | 1076 1216 | 3497 | 8478 8048 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 87 |
200N | 700 |
400N | 2341 8405 9210 |
1TR | 7439 |
3TR | 21658 15221 89346 24019 66487 20013 95893 |
10TR | 37766 22314 |
15TR | 80128 |
30TR | 91756 |
2Tỷ | 705710 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 07/04/23
0 | 05 00 | 5 | 56 58 |
1 | 10 14 19 13 10 | 6 | 66 |
2 | 28 21 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 87 87 |
4 | 46 41 | 9 | 93 |
Ninh Thuận - 07/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 9210 5710 | 2341 5221 | 0013 5893 | 2314 | 8405 | 9346 7766 1756 | 87 6487 | 1658 0128 | 7439 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 17 |
200N | 765 |
400N | 3915 1993 3327 |
1TR | 3945 |
3TR | 67680 85903 23718 57943 30201 41720 70803 |
10TR | 10744 66603 |
15TR | 74324 |
30TR | 92328 |
2Tỷ | 004504 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 31/03/23
0 | 04 03 03 01 03 | 5 | |
1 | 18 15 17 | 6 | 65 |
2 | 28 24 20 27 | 7 | |
3 | 8 | 80 | |
4 | 44 43 45 | 9 | 93 |
Ninh Thuận - 31/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 1720 | 0201 | 1993 5903 7943 0803 6603 | 0744 4324 4504 | 765 3915 3945 | 17 3327 | 3718 2328 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 97 |
200N | 062 |
400N | 9078 0907 4674 |
1TR | 9545 |
3TR | 37138 41695 33172 30070 63830 14003 32543 |
10TR | 71550 68852 |
15TR | 10299 |
30TR | 94081 |
2Tỷ | 396334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 24/03/23
0 | 03 07 | 5 | 50 52 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 7 | 72 70 78 74 | |
3 | 34 38 30 | 8 | 81 |
4 | 43 45 | 9 | 99 95 97 |
Ninh Thuận - 24/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0070 3830 1550 | 4081 | 062 3172 8852 | 4003 2543 | 4674 6334 | 9545 1695 | 97 0907 | 9078 7138 | 0299 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|