Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 89 |
200N | 582 |
400N | 8921 4870 4310 |
1TR | 9142 |
3TR | 47965 44194 47371 77905 37788 22819 47974 |
10TR | 74506 86776 |
15TR | 67674 |
30TR | 65923 |
2Tỷ | 014934 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 29/11/13
0 | 06 05 | 5 | |
1 | 19 10 | 6 | 65 |
2 | 23 21 | 7 | 74 76 71 74 70 |
3 | 34 | 8 | 88 82 89 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Ninh Thuận - 29/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4870 4310 | 8921 7371 | 582 9142 | 5923 | 4194 7974 7674 4934 | 7965 7905 | 4506 6776 | 7788 | 89 2819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 27 |
200N | 656 |
400N | 6833 4075 7153 |
1TR | 4723 |
3TR | 27230 24231 24594 61717 00123 32379 69085 |
10TR | 43415 09915 |
15TR | 94982 |
30TR | 55767 |
2Tỷ | 805059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 22/11/13
0 | 5 | 59 53 56 | |
1 | 15 15 17 | 6 | 67 |
2 | 23 23 27 | 7 | 79 75 |
3 | 30 31 33 | 8 | 82 85 |
4 | 9 | 94 |
Ninh Thuận - 22/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 | 4231 | 4982 | 6833 7153 4723 0123 | 4594 | 4075 9085 3415 9915 | 656 | 27 1717 5767 | 2379 5059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 91 |
200N | 573 |
400N | 8140 2491 2807 |
1TR | 5520 |
3TR | 54212 21979 07859 69973 57709 77182 12419 |
10TR | 32634 29421 |
15TR | 33679 |
30TR | 99507 |
2Tỷ | 638673 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 15/11/13
0 | 07 09 07 | 5 | 59 |
1 | 12 19 | 6 | |
2 | 21 20 | 7 | 73 79 79 73 73 |
3 | 34 | 8 | 82 |
4 | 40 | 9 | 91 91 |
Ninh Thuận - 15/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 5520 | 91 2491 9421 | 4212 7182 | 573 9973 8673 | 2634 | 2807 9507 | 1979 7859 7709 2419 3679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 99 |
200N | 924 |
400N | 9433 6041 4890 |
1TR | 2350 |
3TR | 81971 20817 48685 91753 57492 15514 69514 |
10TR | 92942 60682 |
15TR | 85239 |
30TR | 18449 |
2Tỷ | 201797 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 08/11/13
0 | 5 | 53 50 | |
1 | 17 14 14 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 71 |
3 | 39 33 | 8 | 82 85 |
4 | 49 42 41 | 9 | 97 92 90 99 |
Ninh Thuận - 08/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 2350 | 6041 1971 | 7492 2942 0682 | 9433 1753 | 924 5514 9514 | 8685 | 0817 1797 | 99 5239 8449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 13 |
200N | 813 |
400N | 1475 3100 4128 |
1TR | 1901 |
3TR | 28878 48222 26950 02417 65064 81966 96839 |
10TR | 92171 14989 |
15TR | 92721 |
30TR | 68792 |
2Tỷ | 711931 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 01/11/13
0 | 01 00 | 5 | 50 |
1 | 17 13 13 | 6 | 64 66 |
2 | 21 22 28 | 7 | 71 78 75 |
3 | 31 39 | 8 | 89 |
4 | 9 | 92 |
Ninh Thuận - 01/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3100 6950 | 1901 2171 2721 1931 | 8222 8792 | 13 813 | 5064 | 1475 | 1966 | 2417 | 4128 8878 | 6839 4989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 91 |
200N | 760 |
400N | 5940 6310 3134 |
1TR | 9829 |
3TR | 34992 95092 13102 34813 30488 42303 36556 |
10TR | 14675 44903 |
15TR | 70524 |
30TR | 87875 |
2Tỷ | 587430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 25/10/13
0 | 03 02 03 | 5 | 56 |
1 | 13 10 | 6 | 60 |
2 | 24 29 | 7 | 75 75 |
3 | 30 34 | 8 | 88 |
4 | 40 | 9 | 92 92 91 |
Ninh Thuận - 25/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 5940 6310 7430 | 91 | 4992 5092 3102 | 4813 2303 4903 | 3134 0524 | 4675 7875 | 6556 | 0488 | 9829 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|