Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 06 |
200N | 936 |
400N | 0123 4473 4278 |
1TR | 2741 |
3TR | 00081 31713 15669 62869 09233 70687 44008 |
10TR | 50465 68934 |
15TR | 17326 |
30TR | 21684 |
2Tỷ | 028947 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/01/15
0 | 08 06 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 65 69 69 |
2 | 26 23 | 7 | 73 78 |
3 | 34 33 36 | 8 | 84 81 87 |
4 | 47 41 | 9 |
Quảng Bình - 01/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2741 0081 | 0123 4473 1713 9233 | 8934 1684 | 0465 | 06 936 7326 | 0687 8947 | 4278 4008 | 5669 2869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 06 |
200N | 256 |
400N | 1840 2958 2188 |
1TR | 7132 |
3TR | 87252 77757 35005 55549 90618 50710 11191 |
10TR | 59314 64961 |
15TR | 31100 |
30TR | 00558 |
2Tỷ | 176184 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/12/14
0 | 00 05 06 | 5 | 58 52 57 58 56 |
1 | 14 18 10 | 6 | 61 |
2 | 7 | ||
3 | 32 | 8 | 84 88 |
4 | 49 40 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 25/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 0710 1100 | 1191 4961 | 7132 7252 | 9314 6184 | 5005 | 06 256 | 7757 | 2958 2188 0618 0558 | 5549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 36 |
200N | 624 |
400N | 9288 8226 5446 |
1TR | 9872 |
3TR | 20468 92154 92905 00303 89552 36609 46393 |
10TR | 22970 84542 |
15TR | 53314 |
30TR | 51400 |
2Tỷ | 305854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/12/14
0 | 00 05 03 09 | 5 | 54 54 52 |
1 | 14 | 6 | 68 |
2 | 26 24 | 7 | 70 72 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 42 46 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 18/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 1400 | 9872 9552 4542 | 0303 6393 | 624 2154 3314 5854 | 2905 | 36 8226 5446 | 9288 0468 | 6609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 51 |
200N | 421 |
400N | 1178 6076 1420 |
1TR | 4888 |
3TR | 39745 08550 09004 88088 86656 16064 01861 |
10TR | 74968 99389 |
15TR | 61753 |
30TR | 87626 |
2Tỷ | 552220 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/12/14
0 | 04 | 5 | 53 50 56 51 |
1 | 6 | 68 64 61 | |
2 | 20 26 20 21 | 7 | 78 76 |
3 | 8 | 89 88 88 | |
4 | 45 | 9 |
Quảng Bình - 11/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1420 8550 2220 | 51 421 1861 | 1753 | 9004 6064 | 9745 | 6076 6656 7626 | 1178 4888 8088 4968 | 9389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 15 |
200N | 080 |
400N | 6627 2755 0010 |
1TR | 3851 |
3TR | 98067 57918 55357 39075 57355 07691 28799 |
10TR | 72378 75548 |
15TR | 20215 |
30TR | 19145 |
2Tỷ | 528255 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/12/14
0 | 5 | 55 57 55 51 55 | |
1 | 15 18 10 15 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 78 75 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 45 48 | 9 | 91 99 |
Quảng Bình - 04/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 0010 | 3851 7691 | 15 2755 9075 7355 0215 9145 8255 | 6627 8067 5357 | 7918 2378 5548 | 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 96 |
200N | 581 |
400N | 4302 8352 6050 |
1TR | 8399 |
3TR | 39912 27062 92276 71257 88758 26631 29775 |
10TR | 04778 25124 |
15TR | 02862 |
30TR | 88952 |
2Tỷ | 220744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/11/14
0 | 02 | 5 | 52 57 58 52 50 |
1 | 12 | 6 | 62 62 |
2 | 24 | 7 | 78 76 75 |
3 | 31 | 8 | 81 |
4 | 44 | 9 | 99 96 |
Quảng Bình - 27/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6050 | 581 6631 | 4302 8352 9912 7062 2862 8952 | 5124 0744 | 9775 | 96 2276 | 1257 | 8758 4778 | 8399 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|