Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 36 |
200N | 624 |
400N | 9288 8226 5446 |
1TR | 9872 |
3TR | 20468 92154 92905 00303 89552 36609 46393 |
10TR | 22970 84542 |
15TR | 53314 |
30TR | 51400 |
2Tỷ | 305854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/12/14
0 | 00 05 03 09 | 5 | 54 54 52 |
1 | 14 | 6 | 68 |
2 | 26 24 | 7 | 70 72 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 42 46 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 18/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 1400 | 9872 9552 4542 | 0303 6393 | 624 2154 3314 5854 | 2905 | 36 8226 5446 | 9288 0468 | 6609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 51 |
200N | 421 |
400N | 1178 6076 1420 |
1TR | 4888 |
3TR | 39745 08550 09004 88088 86656 16064 01861 |
10TR | 74968 99389 |
15TR | 61753 |
30TR | 87626 |
2Tỷ | 552220 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/12/14
0 | 04 | 5 | 53 50 56 51 |
1 | 6 | 68 64 61 | |
2 | 20 26 20 21 | 7 | 78 76 |
3 | 8 | 89 88 88 | |
4 | 45 | 9 |
Quảng Bình - 11/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1420 8550 2220 | 51 421 1861 | 1753 | 9004 6064 | 9745 | 6076 6656 7626 | 1178 4888 8088 4968 | 9389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 15 |
200N | 080 |
400N | 6627 2755 0010 |
1TR | 3851 |
3TR | 98067 57918 55357 39075 57355 07691 28799 |
10TR | 72378 75548 |
15TR | 20215 |
30TR | 19145 |
2Tỷ | 528255 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/12/14
0 | 5 | 55 57 55 51 55 | |
1 | 15 18 10 15 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 78 75 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 45 48 | 9 | 91 99 |
Quảng Bình - 04/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 0010 | 3851 7691 | 15 2755 9075 7355 0215 9145 8255 | 6627 8067 5357 | 7918 2378 5548 | 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 96 |
200N | 581 |
400N | 4302 8352 6050 |
1TR | 8399 |
3TR | 39912 27062 92276 71257 88758 26631 29775 |
10TR | 04778 25124 |
15TR | 02862 |
30TR | 88952 |
2Tỷ | 220744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/11/14
0 | 02 | 5 | 52 57 58 52 50 |
1 | 12 | 6 | 62 62 |
2 | 24 | 7 | 78 76 75 |
3 | 31 | 8 | 81 |
4 | 44 | 9 | 99 96 |
Quảng Bình - 27/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6050 | 581 6631 | 4302 8352 9912 7062 2862 8952 | 5124 0744 | 9775 | 96 2276 | 1257 | 8758 4778 | 8399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 94 |
200N | 247 |
400N | 4222 2994 4318 |
1TR | 1504 |
3TR | 44455 94816 79846 48372 34196 40830 61332 |
10TR | 61900 07760 |
15TR | 60113 |
30TR | 98961 |
2Tỷ | 410893 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/11/14
0 | 00 04 | 5 | 55 |
1 | 13 16 18 | 6 | 61 60 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 30 32 | 8 | |
4 | 46 47 | 9 | 93 96 94 94 |
Quảng Bình - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0830 1900 7760 | 8961 | 4222 8372 1332 | 0113 0893 | 94 2994 1504 | 4455 | 4816 9846 4196 | 247 | 4318 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 90 |
200N | 686 |
400N | 0454 3317 9053 |
1TR | 3591 |
3TR | 33664 58987 62439 74335 35732 66555 81988 |
10TR | 07920 27851 |
15TR | 96034 |
30TR | 70039 |
2Tỷ | 899224 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/11/14
0 | 5 | 51 55 54 53 | |
1 | 17 | 6 | 64 |
2 | 24 20 | 7 | |
3 | 39 34 39 35 32 | 8 | 87 88 86 |
4 | 9 | 91 90 |
Quảng Bình - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 7920 | 3591 7851 | 5732 | 9053 | 0454 3664 6034 9224 | 4335 6555 | 686 | 3317 8987 | 1988 | 2439 0039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|