Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 91 |
200N | 370 |
400N | 1349 0353 7180 |
1TR | 9784 |
3TR | 86377 22614 00672 05712 07717 70077 71245 |
10TR | 51755 11864 |
15TR | 25793 |
30TR | 29561 |
2Tỷ | 350280 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/05/14
0 | 5 | 55 53 | |
1 | 14 12 17 | 6 | 61 64 |
2 | 7 | 77 72 77 70 | |
3 | 8 | 80 84 80 | |
4 | 45 49 | 9 | 93 91 |
Quảng Bình - 01/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 7180 0280 | 91 9561 | 0672 5712 | 0353 5793 | 9784 2614 1864 | 1245 1755 | 6377 7717 0077 | 1349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 34 |
200N | 951 |
400N | 9787 8201 9842 |
1TR | 8495 |
3TR | 29871 17228 37788 58089 29033 13398 63285 |
10TR | 07345 26139 |
15TR | 70134 |
30TR | 75813 |
2Tỷ | 130624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/04/14
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 24 28 | 7 | 71 |
3 | 34 39 33 34 | 8 | 88 89 85 87 |
4 | 45 42 | 9 | 98 95 |
Quảng Bình - 24/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
951 8201 9871 | 9842 | 9033 5813 | 34 0134 0624 | 8495 3285 7345 | 9787 | 7228 7788 3398 | 8089 6139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 51 |
200N | 782 |
400N | 9248 1075 2183 |
1TR | 4769 |
3TR | 46046 51945 30756 18054 52778 34297 36346 |
10TR | 84446 46295 |
15TR | 57866 |
30TR | 82829 |
2Tỷ | 057897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/04/14
0 | 5 | 56 54 51 | |
1 | 6 | 66 69 | |
2 | 29 | 7 | 78 75 |
3 | 8 | 83 82 | |
4 | 46 46 45 46 48 | 9 | 97 95 97 |
Quảng Bình - 17/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 | 782 | 2183 | 8054 | 1075 1945 6295 | 6046 0756 6346 4446 7866 | 4297 7897 | 9248 2778 | 4769 2829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 17 |
200N | 982 |
400N | 6554 8103 5116 |
1TR | 3379 |
3TR | 29122 03123 40870 99776 91533 32205 41299 |
10TR | 03042 67564 |
15TR | 24917 |
30TR | 96307 |
2Tỷ | 326309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/04/14
0 | 09 07 05 03 | 5 | 54 |
1 | 17 16 17 | 6 | 64 |
2 | 22 23 | 7 | 70 76 79 |
3 | 33 | 8 | 82 |
4 | 42 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 10/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0870 | 982 9122 3042 | 8103 3123 1533 | 6554 7564 | 2205 | 5116 9776 | 17 4917 6307 | 3379 1299 6309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 42 |
200N | 229 |
400N | 1282 5661 1040 |
1TR | 1897 |
3TR | 93241 49823 25709 51575 54415 71275 91205 |
10TR | 83654 23373 |
15TR | 50470 |
30TR | 12283 |
2Tỷ | 619366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/04/14
0 | 09 05 | 5 | 54 |
1 | 15 | 6 | 66 61 |
2 | 23 29 | 7 | 70 73 75 75 |
3 | 8 | 83 82 | |
4 | 41 40 42 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 03/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1040 0470 | 5661 3241 | 42 1282 | 9823 3373 2283 | 3654 | 1575 4415 1275 1205 | 9366 | 1897 | 229 5709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 42 |
200N | 900 |
400N | 7747 3339 8931 |
1TR | 0045 |
3TR | 54549 82924 03120 08140 38779 27344 38580 |
10TR | 59560 58774 |
15TR | 89872 |
30TR | 37225 |
2Tỷ | 491525 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/03/14
0 | 00 | 5 | |
1 | 6 | 60 | |
2 | 25 25 24 20 | 7 | 72 74 79 |
3 | 39 31 | 8 | 80 |
4 | 49 40 44 45 47 42 | 9 |
Quảng Bình - 27/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 3120 8140 8580 9560 | 8931 | 42 9872 | 2924 7344 8774 | 0045 7225 1525 | 7747 | 3339 4549 8779 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|