Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 10/04/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 69 |
200N | 970 |
400N | 6097 4042 9901 |
1TR | 2069 |
3TR | 26148 48331 26424 97644 85133 33684 02870 |
10TR | 34621 58531 |
15TR | 31189 |
30TR | 37902 |
2Tỷ | 302848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/04/14
0 | 02 01 | 5 | |
1 | 6 | 69 69 | |
2 | 21 24 | 7 | 70 70 |
3 | 31 31 33 | 8 | 89 84 |
4 | 48 48 44 42 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 10/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 2870 | 9901 8331 4621 8531 | 4042 7902 | 5133 | 6424 7644 3684 | 6097 | 6148 2848 | 69 2069 1189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG4K2 |
100N | 81 |
200N | 459 |
400N | 7244 4973 7973 |
1TR | 4362 |
3TR | 52175 46588 68490 26260 12608 27313 58563 |
10TR | 16144 61119 |
15TR | 56408 |
30TR | 70086 |
2Tỷ | 676770 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/04/14
0 | 08 08 | 5 | 59 |
1 | 19 13 | 6 | 60 63 62 |
2 | 7 | 70 75 73 73 | |
3 | 8 | 86 88 81 | |
4 | 44 44 | 9 | 90 |
An Giang - 10/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8490 6260 6770 | 81 | 4362 | 4973 7973 7313 8563 | 7244 6144 | 2175 | 0086 | 6588 2608 6408 | 459 1119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 45 |
200N | 735 |
400N | 8840 2877 9613 |
1TR | 8913 |
3TR | 68475 15923 21766 35979 43754 68590 65078 |
10TR | 30272 27090 |
15TR | 39462 |
30TR | 41061 |
2Tỷ | 948173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/04/14
0 | 5 | 54 | |
1 | 13 13 | 6 | 61 62 66 |
2 | 23 | 7 | 73 72 75 79 78 77 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 40 45 | 9 | 90 90 |
Bình Thuận - 10/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8840 8590 7090 | 1061 | 0272 9462 | 9613 8913 5923 8173 | 3754 | 45 735 8475 | 1766 | 2877 | 5078 | 5979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 38 |
200N | 012 |
400N | 8939 5256 2475 |
1TR | 6555 |
3TR | 83404 14218 76066 66317 38397 97861 59531 |
10TR | 82813 70287 |
15TR | 75436 |
30TR | 20048 |
2Tỷ | 512423 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 10/04/14
0 | 04 | 5 | 55 56 |
1 | 13 18 17 12 | 6 | 66 61 |
2 | 23 | 7 | 75 |
3 | 36 31 39 38 | 8 | 87 |
4 | 48 | 9 | 97 |
Bình Định - 10/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7861 9531 | 012 | 2813 2423 | 3404 | 2475 6555 | 5256 6066 5436 | 6317 8397 0287 | 38 4218 0048 | 8939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 17 |
200N | 982 |
400N | 6554 8103 5116 |
1TR | 3379 |
3TR | 29122 03123 40870 99776 91533 32205 41299 |
10TR | 03042 67564 |
15TR | 24917 |
30TR | 96307 |
2Tỷ | 326309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/04/14
0 | 09 07 05 03 | 5 | 54 |
1 | 17 16 17 | 6 | 64 |
2 | 22 23 | 7 | 70 76 79 |
3 | 33 | 8 | 82 |
4 | 42 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 10/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0870 | 982 9122 3042 | 8103 3123 1533 | 6554 7564 | 2205 | 5116 9776 | 17 4917 6307 | 3379 1299 6309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 67 |
200N | 524 |
400N | 4090 0037 6629 |
1TR | 2841 |
3TR | 72258 40693 26381 99401 05501 44324 64633 |
10TR | 45255 66597 |
15TR | 73558 |
30TR | 48150 |
2Tỷ | 575516 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/04/14
0 | 01 01 | 5 | 50 58 55 58 |
1 | 16 | 6 | 67 |
2 | 24 29 24 | 7 | |
3 | 33 37 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 97 93 90 |
Quảng Trị - 10/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4090 8150 | 2841 6381 9401 5501 | 0693 4633 | 524 4324 | 5255 | 5516 | 67 0037 6597 | 2258 3558 | 6629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 74674 |
G.Nhất | 74336 |
G.Nhì | 13545 44204 |
G.Ba | 16631 91979 44409 05703 38261 33098 |
G.Tư | 2419 7440 1955 9079 |
G.Năm | 2489 1839 0952 2329 8610 5929 |
G.Sáu | 487 579 220 |
G.Bảy | 54 29 34 55 |
Hà Nội - 10/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 8610 220 | 6631 8261 | 0952 | 5703 | 4204 54 34 4674 | 3545 1955 55 | 4336 | 487 | 3098 | 1979 4409 2419 9079 2489 1839 2329 5929 579 29 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|