Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 60 |
200N | 927 |
400N | 6501 2270 0201 |
1TR | 6158 |
3TR | 12720 39061 88166 07500 01740 52854 76362 |
10TR | 06815 26515 |
15TR | 46126 |
30TR | 37486 |
2Tỷ | 275726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/07/14
0 | 00 01 01 | 5 | 54 58 |
1 | 15 15 | 6 | 61 66 62 60 |
2 | 26 26 20 27 | 7 | 70 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 40 | 9 |
Quảng Bình - 03/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 2270 2720 7500 1740 | 6501 0201 9061 | 6362 | 2854 | 6815 6515 | 8166 6126 7486 5726 | 927 | 6158 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 10 |
200N | 498 |
400N | 8717 7737 7059 |
1TR | 6924 |
3TR | 20734 69353 85714 20618 52696 38469 48091 |
10TR | 11913 16058 |
15TR | 00229 |
30TR | 26873 |
2Tỷ | 926363 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/06/14
0 | 5 | 58 53 59 | |
1 | 13 14 18 17 10 | 6 | 63 69 |
2 | 29 24 | 7 | 73 |
3 | 34 37 | 8 | |
4 | 9 | 96 91 98 |
Quảng Bình - 26/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 8091 | 9353 1913 6873 6363 | 6924 0734 5714 | 2696 | 8717 7737 | 498 0618 6058 | 7059 8469 0229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 18 |
200N | 778 |
400N | 2333 6748 6366 |
1TR | 1121 |
3TR | 88152 95800 33866 26614 90875 03655 96756 |
10TR | 67063 01343 |
15TR | 03238 |
30TR | 77440 |
2Tỷ | 881636 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/06/14
0 | 00 | 5 | 52 55 56 |
1 | 14 18 | 6 | 63 66 66 |
2 | 21 | 7 | 75 78 |
3 | 36 38 33 | 8 | |
4 | 40 43 48 | 9 |
Quảng Bình - 19/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 7440 | 1121 | 8152 | 2333 7063 1343 | 6614 | 0875 3655 | 6366 3866 6756 1636 | 18 778 6748 3238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 75 |
200N | 471 |
400N | 4396 1298 3318 |
1TR | 0745 |
3TR | 44235 43410 95987 78092 15562 71880 13364 |
10TR | 60007 57350 |
15TR | 42858 |
30TR | 48813 |
2Tỷ | 012397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/06/14
0 | 07 | 5 | 58 50 |
1 | 13 10 18 | 6 | 62 64 |
2 | 7 | 71 75 | |
3 | 35 | 8 | 87 80 |
4 | 45 | 9 | 97 92 96 98 |
Quảng Bình - 12/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3410 1880 7350 | 471 | 8092 5562 | 8813 | 3364 | 75 0745 4235 | 4396 | 5987 0007 2397 | 1298 3318 2858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 22 |
200N | 717 |
400N | 4288 6774 4508 |
1TR | 3408 |
3TR | 84148 95586 40275 29819 20644 41414 77092 |
10TR | 60171 45953 |
15TR | 21768 |
30TR | 42904 |
2Tỷ | 336613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/06/14
0 | 04 08 08 | 5 | 53 |
1 | 13 19 14 17 | 6 | 68 |
2 | 22 | 7 | 71 75 74 |
3 | 8 | 86 88 | |
4 | 48 44 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 05/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0171 | 22 7092 | 5953 6613 | 6774 0644 1414 2904 | 0275 | 5586 | 717 | 4288 4508 3408 4148 1768 | 9819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 45 |
200N | 806 |
400N | 5094 4216 1228 |
1TR | 2299 |
3TR | 60329 00143 10480 97273 99440 67014 40664 |
10TR | 56835 11095 |
15TR | 63704 |
30TR | 44860 |
2Tỷ | 333884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/05/14
0 | 04 06 | 5 | |
1 | 14 16 | 6 | 60 64 |
2 | 29 28 | 7 | 73 |
3 | 35 | 8 | 84 80 |
4 | 43 40 45 | 9 | 95 99 94 |
Quảng Bình - 29/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0480 9440 4860 | 0143 7273 | 5094 7014 0664 3704 3884 | 45 6835 1095 | 806 4216 | 1228 | 2299 0329 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|