Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 75 |
200N | 471 |
400N | 4396 1298 3318 |
1TR | 0745 |
3TR | 44235 43410 95987 78092 15562 71880 13364 |
10TR | 60007 57350 |
15TR | 42858 |
30TR | 48813 |
2Tỷ | 012397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/06/14
0 | 07 | 5 | 58 50 |
1 | 13 10 18 | 6 | 62 64 |
2 | 7 | 71 75 | |
3 | 35 | 8 | 87 80 |
4 | 45 | 9 | 97 92 96 98 |
Quảng Bình - 12/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3410 1880 7350 | 471 | 8092 5562 | 8813 | 3364 | 75 0745 4235 | 4396 | 5987 0007 2397 | 1298 3318 2858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 22 |
200N | 717 |
400N | 4288 6774 4508 |
1TR | 3408 |
3TR | 84148 95586 40275 29819 20644 41414 77092 |
10TR | 60171 45953 |
15TR | 21768 |
30TR | 42904 |
2Tỷ | 336613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/06/14
0 | 04 08 08 | 5 | 53 |
1 | 13 19 14 17 | 6 | 68 |
2 | 22 | 7 | 71 75 74 |
3 | 8 | 86 88 | |
4 | 48 44 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 05/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0171 | 22 7092 | 5953 6613 | 6774 0644 1414 2904 | 0275 | 5586 | 717 | 4288 4508 3408 4148 1768 | 9819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 45 |
200N | 806 |
400N | 5094 4216 1228 |
1TR | 2299 |
3TR | 60329 00143 10480 97273 99440 67014 40664 |
10TR | 56835 11095 |
15TR | 63704 |
30TR | 44860 |
2Tỷ | 333884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/05/14
0 | 04 06 | 5 | |
1 | 14 16 | 6 | 60 64 |
2 | 29 28 | 7 | 73 |
3 | 35 | 8 | 84 80 |
4 | 43 40 45 | 9 | 95 99 94 |
Quảng Bình - 29/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0480 9440 4860 | 0143 7273 | 5094 7014 0664 3704 3884 | 45 6835 1095 | 806 4216 | 1228 | 2299 0329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 72 |
200N | 840 |
400N | 5955 8311 5139 |
1TR | 7824 |
3TR | 06414 04524 38239 79810 77710 93774 54253 |
10TR | 80843 46560 |
15TR | 64354 |
30TR | 70304 |
2Tỷ | 405594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/05/14
0 | 04 | 5 | 54 53 55 |
1 | 14 10 10 11 | 6 | 60 |
2 | 24 24 | 7 | 74 72 |
3 | 39 39 | 8 | |
4 | 43 40 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 22/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
840 9810 7710 6560 | 8311 | 72 | 4253 0843 | 7824 6414 4524 3774 4354 0304 5594 | 5955 | 5139 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 43 |
200N | 139 |
400N | 3360 9611 2555 |
1TR | 3289 |
3TR | 20385 98459 63517 06108 51947 16181 86436 |
10TR | 16964 29188 |
15TR | 43237 |
30TR | 73418 |
2Tỷ | 497176 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/05/14
0 | 08 | 5 | 59 55 |
1 | 18 17 11 | 6 | 64 60 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 37 36 39 | 8 | 88 85 81 89 |
4 | 47 43 | 9 |
Quảng Bình - 15/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3360 | 9611 6181 | 43 | 6964 | 2555 0385 | 6436 7176 | 3517 1947 3237 | 6108 9188 3418 | 139 3289 8459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 99 |
200N | 210 |
400N | 7822 5355 3489 |
1TR | 5821 |
3TR | 74394 50114 10160 49496 58235 64375 61499 |
10TR | 05056 54681 |
15TR | 41657 |
30TR | 30639 |
2Tỷ | 333511 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/05/14
0 | 5 | 57 56 55 | |
1 | 11 14 10 | 6 | 60 |
2 | 21 22 | 7 | 75 |
3 | 39 35 | 8 | 81 89 |
4 | 9 | 94 96 99 99 |
Quảng Bình - 08/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
210 0160 | 5821 4681 3511 | 7822 | 4394 0114 | 5355 8235 4375 | 9496 5056 | 1657 | 99 3489 1499 0639 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|