Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 46 |
200N | 481 |
400N | 5627 7418 1598 |
1TR | 8679 |
3TR | 34460 71903 74297 83710 49331 31167 66430 |
10TR | 99198 60589 |
15TR | 16058 |
30TR | 65373 |
2Tỷ | 485369 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/09/25
0 | 03 | 5 | 58 |
1 | 10 18 | 6 | 69 60 67 |
2 | 27 | 7 | 73 79 |
3 | 31 30 | 8 | 89 81 |
4 | 46 | 9 | 98 97 98 |
Quảng Bình - 04/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4460 3710 6430 | 481 9331 | 1903 5373 | 46 | 5627 4297 1167 | 7418 1598 9198 6058 | 8679 0589 5369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 98 |
200N | 342 |
400N | 7656 5386 5909 |
1TR | 1161 |
3TR | 19884 97768 06770 06736 39015 04199 15148 |
10TR | 57592 16738 |
15TR | 78277 |
30TR | 95185 |
2Tỷ | 335160 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/08/25
0 | 09 | 5 | 56 |
1 | 15 | 6 | 60 68 61 |
2 | 7 | 77 70 | |
3 | 38 36 | 8 | 85 84 86 |
4 | 48 42 | 9 | 92 99 98 |
Quảng Bình - 28/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6770 5160 | 1161 | 342 7592 | 9884 | 9015 5185 | 7656 5386 6736 | 8277 | 98 7768 5148 6738 | 5909 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 38 |
200N | 498 |
400N | 3601 8744 0501 |
1TR | 5615 |
3TR | 17436 68067 80427 93771 40704 52587 24897 |
10TR | 85668 65048 |
15TR | 44955 |
30TR | 84512 |
2Tỷ | 847205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/08/25
0 | 05 04 01 01 | 5 | 55 |
1 | 12 15 | 6 | 68 67 |
2 | 27 | 7 | 71 |
3 | 36 38 | 8 | 87 |
4 | 48 44 | 9 | 97 98 |
Quảng Bình - 21/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3601 0501 3771 | 4512 | 8744 0704 | 5615 4955 7205 | 7436 | 8067 0427 2587 4897 | 38 498 5668 5048 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 70 |
200N | 708 |
400N | 9152 2591 8462 |
1TR | 7183 |
3TR | 13293 09894 87533 12939 96900 53657 13858 |
10TR | 06259 82507 |
15TR | 24834 |
30TR | 32625 |
2Tỷ | 011559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/08/25
0 | 07 00 08 | 5 | 59 59 57 58 52 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 34 33 39 | 8 | 83 |
4 | 9 | 93 94 91 |
Quảng Bình - 14/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 6900 | 2591 | 9152 8462 | 7183 3293 7533 | 9894 4834 | 2625 | 3657 2507 | 708 3858 | 2939 6259 1559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 06 |
200N | 217 |
400N | 1066 0650 1166 |
1TR | 2454 |
3TR | 26904 09350 46156 36669 18565 98437 05298 |
10TR | 25893 71334 |
15TR | 05307 |
30TR | 17803 |
2Tỷ | 045616 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/08/25
0 | 03 07 04 06 | 5 | 50 56 54 50 |
1 | 16 17 | 6 | 69 65 66 66 |
2 | 7 | ||
3 | 34 37 | 8 | |
4 | 9 | 93 98 |
Quảng Bình - 07/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0650 9350 | 5893 7803 | 2454 6904 1334 | 8565 | 06 1066 1166 6156 5616 | 217 8437 5307 | 5298 | 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 81 |
200N | 603 |
400N | 8628 3577 0718 |
1TR | 4381 |
3TR | 24129 09079 52344 04442 65604 65812 36992 |
10TR | 59940 58673 |
15TR | 06210 |
30TR | 68257 |
2Tỷ | 884064 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/07/25
0 | 04 03 | 5 | 57 |
1 | 10 12 18 | 6 | 64 |
2 | 29 28 | 7 | 73 79 77 |
3 | 8 | 81 81 | |
4 | 40 44 42 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 31/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9940 6210 | 81 4381 | 4442 5812 6992 | 603 8673 | 2344 5604 4064 | 3577 8257 | 8628 0718 | 4129 9079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
22 ( 17 ngày )
17 ( 12 ngày )
64 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
04 ( 9 ngày )
67 ( 9 ngày )
06 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
41 ( 8 ngày )
44 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
38 ( 14 ngày )
11 ( 12 ngày )
41 ( 12 ngày )
65 ( 12 ngày )
47 ( 8 ngày )
53 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
06 ( 7 ngày )
56 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
76 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
|