Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 99 |
200N | 902 |
400N | 6232 3801 1212 |
1TR | 5426 |
3TR | 07846 54688 67325 28174 43019 78851 74569 |
10TR | 94291 75312 |
15TR | 49815 |
30TR | 21062 |
2Tỷ | 24063 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/10/12
0 | 01 02 | 5 | 51 |
1 | 15 12 19 12 | 6 | 63 62 69 |
2 | 25 26 | 7 | 74 |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 46 | 9 | 91 99 |
Quảng Bình - 11/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3801 8851 4291 | 902 6232 1212 5312 1062 | 4063 | 8174 | 7325 9815 | 5426 7846 | 4688 | 99 3019 4569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 22 |
200N | 352 |
400N | 2733 5316 9366 |
1TR | 5325 |
3TR | 69462 59238 37018 55553 61417 23129 22609 |
10TR | 86494 06873 |
15TR | 75156 |
30TR | 85970 |
2Tỷ | 63436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/10/12
0 | 09 | 5 | 56 53 52 |
1 | 18 17 16 | 6 | 62 66 |
2 | 29 25 22 | 7 | 70 73 |
3 | 36 38 33 | 8 | |
4 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 04/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5970 | 22 352 9462 | 2733 5553 6873 | 6494 | 5325 | 5316 9366 5156 3436 | 1417 | 9238 7018 | 3129 2609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 90 |
200N | 675 |
400N | 5515 9690 5433 |
1TR | 9163 |
3TR | 37183 40836 58409 35746 90970 07582 10273 |
10TR | 61895 97287 |
15TR | 06547 |
30TR | 30136 |
2Tỷ | 006724 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/09/12
0 | 09 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 63 |
2 | 24 | 7 | 70 73 75 |
3 | 36 36 33 | 8 | 87 83 82 |
4 | 47 46 | 9 | 95 90 90 |
Quảng Bình - 27/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 9690 0970 | 7582 | 5433 9163 7183 0273 | 6724 | 675 5515 1895 | 0836 5746 0136 | 7287 6547 | 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 21 |
200N | 500 |
400N | 6761 1537 8571 |
1TR | 7808 |
3TR | 32531 81188 24821 00479 35343 37025 77524 |
10TR | 30590 40983 |
15TR | 72334 |
30TR | 94077 |
2Tỷ | 460403 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/09/12
0 | 03 08 00 | 5 | |
1 | 6 | 61 | |
2 | 21 25 24 21 | 7 | 77 79 71 |
3 | 34 31 37 | 8 | 83 88 |
4 | 43 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 20/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 0590 | 21 6761 8571 2531 4821 | 5343 0983 0403 | 7524 2334 | 7025 | 1537 4077 | 7808 1188 | 0479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 92 |
200N | 054 |
400N | 9909 9788 6012 |
1TR | 4685 |
3TR | 61853 31599 05357 20343 54767 43152 57742 |
10TR | 65729 37004 |
15TR | 80524 |
30TR | 63008 |
2Tỷ | 879611 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/09/12
0 | 08 04 09 | 5 | 53 57 52 54 |
1 | 11 12 | 6 | 67 |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 8 | 85 88 | |
4 | 43 42 | 9 | 99 92 |
Quảng Bình - 13/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9611 | 92 6012 3152 7742 | 1853 0343 | 054 7004 0524 | 4685 | 5357 4767 | 9788 3008 | 9909 1599 5729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 56 |
200N | 203 |
400N | 7486 9252 3020 |
1TR | 0170 |
3TR | 95909 81889 33901 18363 21859 25576 98117 |
10TR | 97688 93404 |
15TR | 99453 |
30TR | 24112 |
2Tỷ | 407127 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/09/12
0 | 04 09 01 03 | 5 | 53 59 52 56 |
1 | 12 17 | 6 | 63 |
2 | 27 20 | 7 | 76 70 |
3 | 8 | 88 89 86 | |
4 | 9 |
Quảng Bình - 06/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3020 0170 | 3901 | 9252 4112 | 203 8363 9453 | 3404 | 56 7486 5576 | 8117 7127 | 7688 | 5909 1889 1859 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|