Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 72 |
200N | 840 |
400N | 5955 8311 5139 |
1TR | 7824 |
3TR | 06414 04524 38239 79810 77710 93774 54253 |
10TR | 80843 46560 |
15TR | 64354 |
30TR | 70304 |
2Tỷ | 405594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/05/14
0 | 04 | 5 | 54 53 55 |
1 | 14 10 10 11 | 6 | 60 |
2 | 24 24 | 7 | 74 72 |
3 | 39 39 | 8 | |
4 | 43 40 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 22/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
840 9810 7710 6560 | 8311 | 72 | 4253 0843 | 7824 6414 4524 3774 4354 0304 5594 | 5955 | 5139 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 43 |
200N | 139 |
400N | 3360 9611 2555 |
1TR | 3289 |
3TR | 20385 98459 63517 06108 51947 16181 86436 |
10TR | 16964 29188 |
15TR | 43237 |
30TR | 73418 |
2Tỷ | 497176 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/05/14
0 | 08 | 5 | 59 55 |
1 | 18 17 11 | 6 | 64 60 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 37 36 39 | 8 | 88 85 81 89 |
4 | 47 43 | 9 |
Quảng Bình - 15/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3360 | 9611 6181 | 43 | 6964 | 2555 0385 | 6436 7176 | 3517 1947 3237 | 6108 9188 3418 | 139 3289 8459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 99 |
200N | 210 |
400N | 7822 5355 3489 |
1TR | 5821 |
3TR | 74394 50114 10160 49496 58235 64375 61499 |
10TR | 05056 54681 |
15TR | 41657 |
30TR | 30639 |
2Tỷ | 333511 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/05/14
0 | 5 | 57 56 55 | |
1 | 11 14 10 | 6 | 60 |
2 | 21 22 | 7 | 75 |
3 | 39 35 | 8 | 81 89 |
4 | 9 | 94 96 99 99 |
Quảng Bình - 08/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
210 0160 | 5821 4681 3511 | 7822 | 4394 0114 | 5355 8235 4375 | 9496 5056 | 1657 | 99 3489 1499 0639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 91 |
200N | 370 |
400N | 1349 0353 7180 |
1TR | 9784 |
3TR | 86377 22614 00672 05712 07717 70077 71245 |
10TR | 51755 11864 |
15TR | 25793 |
30TR | 29561 |
2Tỷ | 350280 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/05/14
0 | 5 | 55 53 | |
1 | 14 12 17 | 6 | 61 64 |
2 | 7 | 77 72 77 70 | |
3 | 8 | 80 84 80 | |
4 | 45 49 | 9 | 93 91 |
Quảng Bình - 01/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 7180 0280 | 91 9561 | 0672 5712 | 0353 5793 | 9784 2614 1864 | 1245 1755 | 6377 7717 0077 | 1349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 34 |
200N | 951 |
400N | 9787 8201 9842 |
1TR | 8495 |
3TR | 29871 17228 37788 58089 29033 13398 63285 |
10TR | 07345 26139 |
15TR | 70134 |
30TR | 75813 |
2Tỷ | 130624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/04/14
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 24 28 | 7 | 71 |
3 | 34 39 33 34 | 8 | 88 89 85 87 |
4 | 45 42 | 9 | 98 95 |
Quảng Bình - 24/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
951 8201 9871 | 9842 | 9033 5813 | 34 0134 0624 | 8495 3285 7345 | 9787 | 7228 7788 3398 | 8089 6139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 51 |
200N | 782 |
400N | 9248 1075 2183 |
1TR | 4769 |
3TR | 46046 51945 30756 18054 52778 34297 36346 |
10TR | 84446 46295 |
15TR | 57866 |
30TR | 82829 |
2Tỷ | 057897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/04/14
0 | 5 | 56 54 51 | |
1 | 6 | 66 69 | |
2 | 29 | 7 | 78 75 |
3 | 8 | 83 82 | |
4 | 46 46 45 46 48 | 9 | 97 95 97 |
Quảng Bình - 17/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 | 782 | 2183 | 8054 | 1075 1945 6295 | 6046 0756 6346 4446 7866 | 4297 7897 | 9248 2778 | 4769 2829 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|