Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 15 |
200N | 080 |
400N | 6627 2755 0010 |
1TR | 3851 |
3TR | 98067 57918 55357 39075 57355 07691 28799 |
10TR | 72378 75548 |
15TR | 20215 |
30TR | 19145 |
2Tỷ | 528255 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/12/14
0 | 5 | 55 57 55 51 55 | |
1 | 15 18 10 15 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 78 75 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 45 48 | 9 | 91 99 |
Quảng Bình - 04/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 0010 | 3851 7691 | 15 2755 9075 7355 0215 9145 8255 | 6627 8067 5357 | 7918 2378 5548 | 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 96 |
200N | 581 |
400N | 4302 8352 6050 |
1TR | 8399 |
3TR | 39912 27062 92276 71257 88758 26631 29775 |
10TR | 04778 25124 |
15TR | 02862 |
30TR | 88952 |
2Tỷ | 220744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/11/14
0 | 02 | 5 | 52 57 58 52 50 |
1 | 12 | 6 | 62 62 |
2 | 24 | 7 | 78 76 75 |
3 | 31 | 8 | 81 |
4 | 44 | 9 | 99 96 |
Quảng Bình - 27/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6050 | 581 6631 | 4302 8352 9912 7062 2862 8952 | 5124 0744 | 9775 | 96 2276 | 1257 | 8758 4778 | 8399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 94 |
200N | 247 |
400N | 4222 2994 4318 |
1TR | 1504 |
3TR | 44455 94816 79846 48372 34196 40830 61332 |
10TR | 61900 07760 |
15TR | 60113 |
30TR | 98961 |
2Tỷ | 410893 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/11/14
0 | 00 04 | 5 | 55 |
1 | 13 16 18 | 6 | 61 60 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 30 32 | 8 | |
4 | 46 47 | 9 | 93 96 94 94 |
Quảng Bình - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0830 1900 7760 | 8961 | 4222 8372 1332 | 0113 0893 | 94 2994 1504 | 4455 | 4816 9846 4196 | 247 | 4318 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 90 |
200N | 686 |
400N | 0454 3317 9053 |
1TR | 3591 |
3TR | 33664 58987 62439 74335 35732 66555 81988 |
10TR | 07920 27851 |
15TR | 96034 |
30TR | 70039 |
2Tỷ | 899224 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/11/14
0 | 5 | 51 55 54 53 | |
1 | 17 | 6 | 64 |
2 | 24 20 | 7 | |
3 | 39 34 39 35 32 | 8 | 87 88 86 |
4 | 9 | 91 90 |
Quảng Bình - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 7920 | 3591 7851 | 5732 | 9053 | 0454 3664 6034 9224 | 4335 6555 | 686 | 3317 8987 | 1988 | 2439 0039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 31 |
200N | 103 |
400N | 7587 7312 7585 |
1TR | 2252 |
3TR | 04703 80442 13860 57362 54271 05278 07257 |
10TR | 13495 78956 |
15TR | 45691 |
30TR | 42285 |
2Tỷ | 652125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/11/14
0 | 03 03 | 5 | 56 57 52 |
1 | 12 | 6 | 60 62 |
2 | 25 | 7 | 71 78 |
3 | 31 | 8 | 85 87 85 |
4 | 42 | 9 | 91 95 |
Quảng Bình - 06/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3860 | 31 4271 5691 | 7312 2252 0442 7362 | 103 4703 | 7585 3495 2285 2125 | 8956 | 7587 7257 | 5278 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 10 |
200N | 361 |
400N | 6946 4534 1243 |
1TR | 7280 |
3TR | 32408 78653 50429 02008 43157 73568 28445 |
10TR | 85697 35821 |
15TR | 93586 |
30TR | 87910 |
2Tỷ | 852265 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/10/14
0 | 08 08 | 5 | 53 57 |
1 | 10 10 | 6 | 65 68 61 |
2 | 21 29 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 86 80 |
4 | 45 46 43 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7280 7910 | 361 5821 | 1243 8653 | 4534 | 8445 2265 | 6946 3586 | 3157 5697 | 2408 2008 3568 | 0429 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|