Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 39 |
200N | 580 |
400N | 1709 6880 7645 |
1TR | 1194 |
3TR | 89624 05672 87198 02365 44129 16721 04019 |
10TR | 51463 58090 |
15TR | 69743 |
30TR | 58638 |
2Tỷ | 561598 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/03/15
0 | 09 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 63 65 |
2 | 24 29 21 | 7 | 72 |
3 | 38 39 | 8 | 80 80 |
4 | 43 45 | 9 | 98 90 98 94 |
Quảng Bình - 19/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 6880 8090 | 6721 | 5672 | 1463 9743 | 1194 9624 | 7645 2365 | 7198 8638 1598 | 39 1709 4129 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 61 |
200N | 580 |
400N | 8338 5943 1247 |
1TR | 5707 |
3TR | 25010 74095 85765 11197 30477 11970 31714 |
10TR | 42938 49622 |
15TR | 17790 |
30TR | 82647 |
2Tỷ | 424155 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/03/15
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 10 14 | 6 | 65 61 |
2 | 22 | 7 | 77 70 |
3 | 38 38 | 8 | 80 |
4 | 47 43 47 | 9 | 90 95 97 |
Quảng Bình - 12/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 5010 1970 7790 | 61 | 9622 | 5943 | 1714 | 4095 5765 4155 | 1247 5707 1197 0477 2647 | 8338 2938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 89 |
200N | 548 |
400N | 1228 1660 5215 |
1TR | 9702 |
3TR | 45712 17845 94869 95161 49184 70426 72409 |
10TR | 64692 94485 |
15TR | 38072 |
30TR | 63492 |
2Tỷ | 492343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/03/15
0 | 09 02 | 5 | |
1 | 12 15 | 6 | 69 61 60 |
2 | 26 28 | 7 | 72 |
3 | 8 | 85 84 89 | |
4 | 43 45 48 | 9 | 92 92 |
Quảng Bình - 05/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 | 5161 | 9702 5712 4692 8072 3492 | 2343 | 9184 | 5215 7845 4485 | 0426 | 548 1228 | 89 4869 2409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 755 |
400N | 3936 9603 0092 |
1TR | 9884 |
3TR | 36553 90249 49435 09451 67348 85737 43281 |
10TR | 20882 69711 |
15TR | 69246 |
30TR | 36628 |
2Tỷ | 380592 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/02/15
0 | 03 | 5 | 53 51 55 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 28 | 7 | |
3 | 35 37 36 | 8 | 82 81 84 |
4 | 46 49 48 49 | 9 | 92 92 |
Quảng Bình - 26/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9451 3281 9711 | 0092 0882 0592 | 9603 6553 | 9884 | 755 9435 | 3936 9246 | 5737 | 7348 6628 | 49 0249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 40 |
200N | 153 |
400N | 5554 5098 1540 |
1TR | 6678 |
3TR | 23598 64884 14787 66859 96618 51086 78952 |
10TR | 79181 53013 |
15TR | 85601 |
30TR | 13585 |
2Tỷ | 331684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/02/15
0 | 01 | 5 | 59 52 54 53 |
1 | 13 18 | 6 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 8 | 84 85 81 84 87 86 | |
4 | 40 40 | 9 | 98 98 |
Quảng Bình - 19/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 1540 | 9181 5601 | 8952 | 153 3013 | 5554 4884 1684 | 3585 | 1086 | 4787 | 5098 6678 3598 6618 | 6859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 75 |
200N | 036 |
400N | 9847 4241 5141 |
1TR | 6844 |
3TR | 11167 44590 11648 89203 44763 65663 49814 |
10TR | 96175 94463 |
15TR | 63216 |
30TR | 60388 |
2Tỷ | 970860 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/02/15
0 | 03 | 5 | |
1 | 16 14 | 6 | 60 63 67 63 63 |
2 | 7 | 75 75 | |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 48 44 47 41 41 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 12/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 0860 | 4241 5141 | 9203 4763 5663 4463 | 6844 9814 | 75 6175 | 036 3216 | 9847 1167 | 1648 0388 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|