Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 39 |
200N | 300 |
400N | 0249 6153 4929 |
1TR | 3993 |
3TR | 78929 06836 85048 11040 21527 17385 98919 |
10TR | 82668 30432 |
15TR | 11494 |
30TR | 41116 |
2Tỷ | 673067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/05/15
0 | 00 | 5 | 53 |
1 | 16 19 | 6 | 67 68 |
2 | 29 27 29 | 7 | |
3 | 32 36 39 | 8 | 85 |
4 | 48 40 49 | 9 | 94 93 |
Quảng Bình - 21/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
300 1040 | 0432 | 6153 3993 | 1494 | 7385 | 6836 1116 | 1527 3067 | 5048 2668 | 39 0249 4929 8929 8919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 29 |
200N | 298 |
400N | 8559 7804 5203 |
1TR | 6733 |
3TR | 25588 00613 33720 04960 36241 27402 84297 |
10TR | 79146 01432 |
15TR | 34155 |
30TR | 80319 |
2Tỷ | 397556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/05/15
0 | 02 04 03 | 5 | 56 55 59 |
1 | 19 13 | 6 | 60 |
2 | 20 29 | 7 | |
3 | 32 33 | 8 | 88 |
4 | 46 41 | 9 | 97 98 |
Quảng Bình - 14/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 4960 | 6241 | 7402 1432 | 5203 6733 0613 | 7804 | 4155 | 9146 7556 | 4297 | 298 5588 | 29 8559 0319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 72 |
200N | 597 |
400N | 7014 8620 6834 |
1TR | 1055 |
3TR | 18546 83169 83457 02729 71086 16177 19522 |
10TR | 46802 43941 |
15TR | 51546 |
30TR | 36883 |
2Tỷ | 062801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/05/15
0 | 01 02 | 5 | 57 55 |
1 | 14 | 6 | 69 |
2 | 29 22 20 | 7 | 77 72 |
3 | 34 | 8 | 83 86 |
4 | 46 41 46 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 07/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8620 | 3941 2801 | 72 9522 6802 | 6883 | 7014 6834 | 1055 | 8546 1086 1546 | 597 3457 6177 | 3169 2729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 76 |
200N | 946 |
400N | 9747 3871 7338 |
1TR | 1859 |
3TR | 74848 26520 49941 91314 39434 17509 14628 |
10TR | 34472 64877 |
15TR | 12923 |
30TR | 54769 |
2Tỷ | 701515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/04/15
0 | 09 | 5 | 59 |
1 | 15 14 | 6 | 69 |
2 | 23 20 28 | 7 | 72 77 71 76 |
3 | 34 38 | 8 | |
4 | 48 41 47 46 | 9 |
Quảng Bình - 30/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6520 | 3871 9941 | 4472 | 2923 | 1314 9434 | 1515 | 76 946 | 9747 4877 | 7338 4848 4628 | 1859 7509 4769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 07 |
200N | 907 |
400N | 8912 8385 1778 |
1TR | 6227 |
3TR | 91554 51696 38160 39012 21898 22637 27837 |
10TR | 15639 07108 |
15TR | 70971 |
30TR | 73815 |
2Tỷ | 258338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/04/15
0 | 08 07 07 | 5 | 54 |
1 | 15 12 12 | 6 | 60 |
2 | 27 | 7 | 71 78 |
3 | 38 39 37 37 | 8 | 85 |
4 | 9 | 96 98 |
Quảng Bình - 23/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8160 | 0971 | 8912 9012 | 1554 | 8385 3815 | 1696 | 07 907 6227 2637 7837 | 1778 1898 7108 8338 | 5639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 71 |
200N | 501 |
400N | 1513 1673 5124 |
1TR | 3241 |
3TR | 21454 23399 79495 19097 67565 68345 48972 |
10TR | 36901 74700 |
15TR | 20257 |
30TR | 29477 |
2Tỷ | 543863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/04/15
0 | 01 00 01 | 5 | 57 54 |
1 | 13 | 6 | 63 65 |
2 | 24 | 7 | 77 72 73 71 |
3 | 8 | ||
4 | 45 41 | 9 | 99 95 97 |
Quảng Bình - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 | 71 501 3241 6901 | 8972 | 1513 1673 3863 | 5124 1454 | 9495 7565 8345 | 9097 0257 9477 | 3399 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|