Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 67 |
200N | 342 |
400N | 9067 4881 6023 |
1TR | 1243 |
3TR | 84919 09088 90983 28380 91958 87801 90853 |
10TR | 78881 63109 |
15TR | 21122 |
30TR | 75389 |
2Tỷ | 868545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/01/14
0 | 09 01 | 5 | 58 53 |
1 | 19 | 6 | 67 67 |
2 | 22 23 | 7 | |
3 | 8 | 89 81 88 83 80 81 | |
4 | 45 43 42 | 9 |
Quảng Bình - 23/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8380 | 4881 7801 8881 | 342 1122 | 6023 1243 0983 0853 | 8545 | 67 9067 | 9088 1958 | 4919 3109 5389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 34 |
200N | 929 |
400N | 1412 5150 6335 |
1TR | 6384 |
3TR | 67636 95533 56845 76794 25902 47044 71978 |
10TR | 16184 80966 |
15TR | 09741 |
30TR | 90122 |
2Tỷ | 062458 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/01/14
0 | 02 | 5 | 58 50 |
1 | 12 | 6 | 66 |
2 | 22 29 | 7 | 78 |
3 | 36 33 35 34 | 8 | 84 84 |
4 | 41 45 44 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 16/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5150 | 9741 | 1412 5902 0122 | 5533 | 34 6384 6794 7044 6184 | 6335 6845 | 7636 0966 | 1978 2458 | 929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 21 |
200N | 671 |
400N | 0866 8585 3001 |
1TR | 6261 |
3TR | 35844 11516 62685 81898 35229 17521 38860 |
10TR | 31697 41770 |
15TR | 09073 |
30TR | 44679 |
2Tỷ | 805315 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/01/14
0 | 01 | 5 | |
1 | 15 16 | 6 | 60 61 66 |
2 | 29 21 21 | 7 | 79 73 70 71 |
3 | 8 | 85 85 | |
4 | 44 | 9 | 97 98 |
Quảng Bình - 09/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8860 1770 | 21 671 3001 6261 7521 | 9073 | 5844 | 8585 2685 5315 | 0866 1516 | 1697 | 1898 | 5229 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 76 |
200N | 274 |
400N | 4324 5202 7269 |
1TR | 2974 |
3TR | 72105 23791 71073 96728 13337 01795 37507 |
10TR | 96488 40822 |
15TR | 01721 |
30TR | 36452 |
2Tỷ | 314096 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/01/14
0 | 05 07 02 | 5 | 52 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 21 22 28 24 | 7 | 73 74 74 76 |
3 | 37 | 8 | 88 |
4 | 9 | 96 91 95 |
Quảng Bình - 02/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3791 1721 | 5202 0822 6452 | 1073 | 274 4324 2974 | 2105 1795 | 76 4096 | 3337 7507 | 6728 6488 | 7269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 91 |
200N | 366 |
400N | 4450 9192 6316 |
1TR | 1130 |
3TR | 80711 74157 48495 13586 71776 47638 01971 |
10TR | 37732 99277 |
15TR | 75220 |
30TR | 36368 |
2Tỷ | 527616 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/12/13
0 | 5 | 57 50 | |
1 | 16 11 16 | 6 | 68 66 |
2 | 20 | 7 | 77 76 71 |
3 | 32 38 30 | 8 | 86 |
4 | 9 | 95 92 91 |
Quảng Bình - 26/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 1130 5220 | 91 0711 1971 | 9192 7732 | 8495 | 366 6316 3586 1776 7616 | 4157 9277 | 7638 6368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 12 |
200N | 334 |
400N | 0753 6298 0614 |
1TR | 1349 |
3TR | 64155 94435 45209 64269 50210 72038 61025 |
10TR | 84193 35083 |
15TR | 28730 |
30TR | 35828 |
2Tỷ | 179943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/12/13
0 | 09 | 5 | 55 53 |
1 | 10 14 12 | 6 | 69 |
2 | 28 25 | 7 | |
3 | 30 35 38 34 | 8 | 83 |
4 | 43 49 | 9 | 93 98 |
Quảng Bình - 19/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 8730 | 12 | 0753 4193 5083 9943 | 334 0614 | 4155 4435 1025 | 6298 2038 5828 | 1349 5209 4269 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|