Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 23/01/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 20 |
200N | 743 |
400N | 5797 7047 1064 |
1TR | 6740 |
3TR | 36891 38942 80074 73335 59430 53610 67737 |
10TR | 87823 91264 |
15TR | 49875 |
30TR | 89473 |
2Tỷ | 511969 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/01/14
0 | 5 | ||
1 | 10 | 6 | 69 64 64 |
2 | 23 20 | 7 | 73 75 74 |
3 | 35 30 37 | 8 | |
4 | 42 40 47 43 | 9 | 91 97 |
Tây Ninh - 23/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6740 9430 3610 | 6891 | 8942 | 743 7823 9473 | 1064 0074 1264 | 3335 9875 | 5797 7047 7737 | 1969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K4 |
100N | 06 |
200N | 834 |
400N | 8636 7946 5850 |
1TR | 0481 |
3TR | 78360 25868 89637 40889 20005 82126 25634 |
10TR | 96273 29471 |
15TR | 07097 |
30TR | 68828 |
2Tỷ | 635431 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/01/14
0 | 05 06 | 5 | 50 |
1 | 6 | 60 68 | |
2 | 28 26 | 7 | 73 71 |
3 | 31 37 34 36 34 | 8 | 89 81 |
4 | 46 | 9 | 97 |
An Giang - 23/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5850 8360 | 0481 9471 5431 | 6273 | 834 5634 | 0005 | 06 8636 7946 2126 | 9637 7097 | 5868 8828 | 0889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 39 |
200N | 095 |
400N | 3248 0609 2355 |
1TR | 0586 |
3TR | 33095 92488 60853 01157 53946 73617 05331 |
10TR | 06605 57457 |
15TR | 75341 |
30TR | 13245 |
2Tỷ | 791817 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/01/14
0 | 05 09 | 5 | 57 53 57 55 |
1 | 17 17 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 31 39 | 8 | 88 86 |
4 | 45 41 46 48 | 9 | 95 95 |
Bình Thuận - 23/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5331 5341 | 0853 | 095 2355 3095 6605 3245 | 0586 3946 | 1157 3617 7457 1817 | 3248 2488 | 39 0609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 83 |
200N | 388 |
400N | 3065 9215 9131 |
1TR | 8427 |
3TR | 09086 39153 73188 61815 37336 46476 10537 |
10TR | 61613 28573 |
15TR | 64115 |
30TR | 65468 |
2Tỷ | 644139 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/01/14
0 | 5 | 53 | |
1 | 15 13 15 15 | 6 | 68 65 |
2 | 27 | 7 | 73 76 |
3 | 39 36 37 31 | 8 | 86 88 88 83 |
4 | 9 |
Bình Định - 23/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9131 | 83 9153 1613 8573 | 3065 9215 1815 4115 | 9086 7336 6476 | 8427 0537 | 388 3188 5468 | 4139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 67 |
200N | 342 |
400N | 9067 4881 6023 |
1TR | 1243 |
3TR | 84919 09088 90983 28380 91958 87801 90853 |
10TR | 78881 63109 |
15TR | 21122 |
30TR | 75389 |
2Tỷ | 868545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/01/14
0 | 09 01 | 5 | 58 53 |
1 | 19 | 6 | 67 67 |
2 | 22 23 | 7 | |
3 | 8 | 89 81 88 83 80 81 | |
4 | 45 43 42 | 9 |
Quảng Bình - 23/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8380 | 4881 7801 8881 | 342 1122 | 6023 1243 0983 0853 | 8545 | 67 9067 | 9088 1958 | 4919 3109 5389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 09 |
200N | 653 |
400N | 0946 4260 0648 |
1TR | 5589 |
3TR | 63888 42047 18540 03794 01775 48175 37973 |
10TR | 22179 38053 |
15TR | 53510 |
30TR | 69219 |
2Tỷ | 470747 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/01/14
0 | 09 | 5 | 53 53 |
1 | 19 10 | 6 | 60 |
2 | 7 | 79 75 75 73 | |
3 | 8 | 88 89 | |
4 | 47 47 40 46 48 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 23/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4260 8540 3510 | 653 7973 8053 | 3794 | 1775 8175 | 0946 | 2047 0747 | 0648 3888 | 09 5589 2179 9219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 22602 |
G.Nhất | 09939 |
G.Nhì | 42724 09986 |
G.Ba | 63853 04757 80372 64530 99664 11922 |
G.Tư | 6506 7813 4304 0128 |
G.Năm | 0953 2840 2498 8114 7439 0092 |
G.Sáu | 841 235 296 |
G.Bảy | 31 28 65 05 |
Hà Nội - 23/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4530 2840 | 841 31 | 0372 1922 0092 2602 | 3853 7813 0953 | 2724 9664 4304 8114 | 235 65 05 | 9986 6506 296 | 4757 | 0128 2498 28 | 9939 7439 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|