Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 25 |
200N | 360 |
400N | 1929 3976 8332 |
1TR | 4760 |
3TR | 02089 26119 90610 09372 76722 50362 42489 |
10TR | 16943 84529 |
15TR | 83211 |
30TR | 34565 |
2Tỷ | 629196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/11/15
0 | 5 | ||
1 | 11 19 10 | 6 | 65 62 60 60 |
2 | 29 22 29 25 | 7 | 72 76 |
3 | 32 | 8 | 89 89 |
4 | 43 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 26/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 4760 0610 | 3211 | 8332 9372 6722 0362 | 6943 | 25 4565 | 3976 9196 | 1929 2089 6119 2489 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 60 |
200N | 591 |
400N | 5031 2618 2129 |
1TR | 6929 |
3TR | 03827 65479 03260 04774 78782 16434 42998 |
10TR | 40351 18766 |
15TR | 71710 |
30TR | 59533 |
2Tỷ | 388588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/11/15
0 | 5 | 51 | |
1 | 10 18 | 6 | 66 60 60 |
2 | 27 29 29 | 7 | 79 74 |
3 | 33 34 31 | 8 | 88 82 |
4 | 9 | 98 91 |
Quảng Bình - 19/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3260 1710 | 591 5031 0351 | 8782 | 9533 | 4774 6434 | 8766 | 3827 | 2618 2998 8588 | 2129 6929 5479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 04 |
200N | 727 |
400N | 4410 6667 1977 |
1TR | 9084 |
3TR | 58799 33860 52785 60458 43521 06142 19947 |
10TR | 11043 58982 |
15TR | 53121 |
30TR | 96674 |
2Tỷ | 648951 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/11/15
0 | 04 | 5 | 51 58 |
1 | 10 | 6 | 60 67 |
2 | 21 21 27 | 7 | 74 77 |
3 | 8 | 82 85 84 | |
4 | 43 42 47 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 12/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4410 3860 | 3521 3121 8951 | 6142 8982 | 1043 | 04 9084 6674 | 2785 | 727 6667 1977 9947 | 0458 | 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 54 |
200N | 507 |
400N | 9886 5011 7190 |
1TR | 3962 |
3TR | 64262 72556 56518 95321 86257 13252 93087 |
10TR | 45069 39864 |
15TR | 02903 |
30TR | 68304 |
2Tỷ | 113899 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/11/15
0 | 04 03 07 | 5 | 56 57 52 54 |
1 | 18 11 | 6 | 69 64 62 62 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 8 | 87 86 | |
4 | 9 | 99 90 |
Quảng Bình - 05/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7190 | 5011 5321 | 3962 4262 3252 | 2903 | 54 9864 8304 | 9886 2556 | 507 6257 3087 | 6518 | 5069 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 81 |
200N | 359 |
400N | 6195 6931 3398 |
1TR | 0022 |
3TR | 70867 93352 92995 99659 14960 96845 96748 |
10TR | 24503 38550 |
15TR | 88546 |
30TR | 29231 |
2Tỷ | 036476 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/10/15
0 | 03 | 5 | 50 52 59 59 |
1 | 6 | 67 60 | |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 31 31 | 8 | 81 |
4 | 46 45 48 | 9 | 95 95 98 |
Quảng Bình - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4960 8550 | 81 6931 9231 | 0022 3352 | 4503 | 6195 2995 6845 | 8546 6476 | 0867 | 3398 6748 | 359 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 56 |
200N | 408 |
400N | 0143 7465 8204 |
1TR | 1299 |
3TR | 45415 87220 22027 07710 34478 15603 31733 |
10TR | 85478 33953 |
15TR | 38008 |
30TR | 26425 |
2Tỷ | 128950 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/10/15
0 | 08 03 04 08 | 5 | 50 53 56 |
1 | 15 10 | 6 | 65 |
2 | 25 20 27 | 7 | 78 78 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7220 7710 8950 | 0143 5603 1733 3953 | 8204 | 7465 5415 6425 | 56 | 2027 | 408 4478 5478 8008 | 1299 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|