Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 91 |
200N | 052 |
400N | 7995 3175 2541 |
1TR | 3774 |
3TR | 64302 73520 81726 03739 43354 03000 71639 |
10TR | 91193 26104 |
15TR | 54646 |
30TR | 45241 |
2Tỷ | 537014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/02/14
0 | 04 02 00 | 5 | 54 52 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 20 26 | 7 | 74 75 |
3 | 39 39 | 8 | |
4 | 41 46 41 | 9 | 93 95 91 |
Quảng Bình - 27/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3520 3000 | 91 2541 5241 | 052 4302 | 1193 | 3774 3354 6104 7014 | 7995 3175 | 1726 4646 | 3739 1639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 48 |
200N | 663 |
400N | 3574 8258 2606 |
1TR | 0685 |
3TR | 35173 30236 39170 30938 82208 98061 38801 |
10TR | 54072 91552 |
15TR | 77288 |
30TR | 22050 |
2Tỷ | 272662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/02/14
0 | 08 01 06 | 5 | 50 52 58 |
1 | 6 | 62 61 63 | |
2 | 7 | 72 73 70 74 | |
3 | 36 38 | 8 | 88 85 |
4 | 48 | 9 |
Quảng Bình - 20/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9170 2050 | 8061 8801 | 4072 1552 2662 | 663 5173 | 3574 | 0685 | 2606 0236 | 48 8258 0938 2208 7288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 84 |
200N | 261 |
400N | 3317 4543 0655 |
1TR | 9175 |
3TR | 33024 66777 06189 79936 94233 34561 04857 |
10TR | 56777 48466 |
15TR | 52850 |
30TR | 93643 |
2Tỷ | 402987 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/02/14
0 | 5 | 50 57 55 | |
1 | 17 | 6 | 66 61 61 |
2 | 24 | 7 | 77 77 75 |
3 | 36 33 | 8 | 87 89 84 |
4 | 43 43 | 9 |
Quảng Bình - 13/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2850 | 261 4561 | 4543 4233 3643 | 84 3024 | 0655 9175 | 9936 8466 | 3317 6777 4857 6777 2987 | 6189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 790 |
400N | 0867 3749 2209 |
1TR | 4647 |
3TR | 70432 08121 68897 10896 08686 99323 62093 |
10TR | 22889 89331 |
15TR | 98963 |
30TR | 49589 |
2Tỷ | 289332 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/02/14
0 | 09 | 5 | |
1 | 6 | 63 67 | |
2 | 21 23 | 7 | |
3 | 32 31 32 | 8 | 89 89 86 |
4 | 47 49 49 | 9 | 97 96 93 90 |
Quảng Bình - 06/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
790 | 8121 9331 | 0432 9332 | 9323 2093 8963 | 0896 8686 | 0867 4647 8897 | 49 3749 2209 2889 9589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 485 |
400N | 9550 6295 1553 |
1TR | 5355 |
3TR | 74398 13740 45587 95938 07675 78002 06505 |
10TR | 61683 81923 |
15TR | 66279 |
30TR | 05090 |
2Tỷ | 286451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/01/14
0 | 02 05 | 5 | 51 55 50 53 |
1 | 6 | ||
2 | 23 | 7 | 79 75 |
3 | 38 | 8 | 83 87 85 |
4 | 40 49 | 9 | 90 98 95 |
Quảng Bình - 30/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 3740 5090 | 6451 | 8002 | 1553 1683 1923 | 485 6295 5355 7675 6505 | 5587 | 4398 5938 | 49 6279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 67 |
200N | 342 |
400N | 9067 4881 6023 |
1TR | 1243 |
3TR | 84919 09088 90983 28380 91958 87801 90853 |
10TR | 78881 63109 |
15TR | 21122 |
30TR | 75389 |
2Tỷ | 868545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/01/14
0 | 09 01 | 5 | 58 53 |
1 | 19 | 6 | 67 67 |
2 | 22 23 | 7 | |
3 | 8 | 89 81 88 83 80 81 | |
4 | 45 43 42 | 9 |
Quảng Bình - 23/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8380 | 4881 7801 8881 | 342 1122 | 6023 1243 0983 0853 | 8545 | 67 9067 | 9088 1958 | 4919 3109 5389 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|