Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 80 |
200N | 896 |
400N | 0180 9520 7629 |
1TR | 8328 |
3TR | 27995 98482 39183 89385 26298 20071 03709 |
10TR | 81424 84726 |
15TR | 38445 |
30TR | 40777 |
2Tỷ | 836269 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/01/15
0 | 09 | 5 | |
1 | 6 | 69 | |
2 | 24 26 28 20 29 | 7 | 77 71 |
3 | 8 | 82 83 85 80 80 | |
4 | 45 | 9 | 95 98 96 |
Quảng Bình - 29/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 0180 9520 | 0071 | 8482 | 9183 | 1424 | 7995 9385 8445 | 896 4726 | 0777 | 8328 6298 | 7629 3709 6269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 83 |
200N | 322 |
400N | 8154 0288 6115 |
1TR | 1665 |
3TR | 21570 22640 93736 10616 12783 13941 12327 |
10TR | 02848 75641 |
15TR | 84845 |
30TR | 65291 |
2Tỷ | 696373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/01/15
0 | 5 | 54 | |
1 | 16 15 | 6 | 65 |
2 | 27 22 | 7 | 73 70 |
3 | 36 | 8 | 83 88 83 |
4 | 45 48 41 40 41 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 22/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1570 2640 | 3941 5641 5291 | 322 | 83 2783 6373 | 8154 | 6115 1665 4845 | 3736 0616 | 2327 | 0288 2848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 41 |
200N | 468 |
400N | 8322 8757 1119 |
1TR | 1547 |
3TR | 46749 49178 70386 70100 27643 32162 20519 |
10TR | 33492 67017 |
15TR | 20799 |
30TR | 85219 |
2Tỷ | 892369 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/01/15
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 19 17 19 19 | 6 | 69 62 68 |
2 | 22 | 7 | 78 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 49 43 47 41 | 9 | 99 92 |
Quảng Bình - 15/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0100 | 41 | 8322 2162 3492 | 7643 | 0386 | 8757 1547 7017 | 468 9178 | 1119 6749 0519 0799 5219 2369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 94 |
200N | 838 |
400N | 3199 4343 2302 |
1TR | 7767 |
3TR | 48320 77999 87232 98627 99934 37943 11947 |
10TR | 13919 52353 |
15TR | 01492 |
30TR | 64700 |
2Tỷ | 731611 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/01/15
0 | 00 02 | 5 | 53 |
1 | 11 19 | 6 | 67 |
2 | 20 27 | 7 | |
3 | 32 34 38 | 8 | |
4 | 43 47 43 | 9 | 92 99 99 94 |
Quảng Bình - 08/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8320 4700 | 1611 | 2302 7232 1492 | 4343 7943 2353 | 94 9934 | 7767 8627 1947 | 838 | 3199 7999 3919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 06 |
200N | 936 |
400N | 0123 4473 4278 |
1TR | 2741 |
3TR | 00081 31713 15669 62869 09233 70687 44008 |
10TR | 50465 68934 |
15TR | 17326 |
30TR | 21684 |
2Tỷ | 028947 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/01/15
0 | 08 06 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 65 69 69 |
2 | 26 23 | 7 | 73 78 |
3 | 34 33 36 | 8 | 84 81 87 |
4 | 47 41 | 9 |
Quảng Bình - 01/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2741 0081 | 0123 4473 1713 9233 | 8934 1684 | 0465 | 06 936 7326 | 0687 8947 | 4278 4008 | 5669 2869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 06 |
200N | 256 |
400N | 1840 2958 2188 |
1TR | 7132 |
3TR | 87252 77757 35005 55549 90618 50710 11191 |
10TR | 59314 64961 |
15TR | 31100 |
30TR | 00558 |
2Tỷ | 176184 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/12/14
0 | 00 05 06 | 5 | 58 52 57 58 56 |
1 | 14 18 10 | 6 | 61 |
2 | 7 | ||
3 | 32 | 8 | 84 88 |
4 | 49 40 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 25/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 0710 1100 | 1191 4961 | 7132 7252 | 9314 6184 | 5005 | 06 256 | 7757 | 2958 2188 0618 0558 | 5549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|