Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - KQXS QNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 33 |
200N | 268 |
400N | 1844 1828 3163 |
1TR | 5266 |
3TR | 15520 82261 15369 44122 66104 63212 89416 |
10TR | 82035 45098 |
15TR | 67959 |
30TR | 33342 |
2Tỷ | 104370 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 05/12/20
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 12 16 | 6 | 61 69 66 63 68 |
2 | 20 22 28 | 7 | 70 |
3 | 35 33 | 8 | |
4 | 42 44 | 9 | 98 |
Quảng Ngãi - 05/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 4370 | 2261 | 4122 3212 3342 | 33 3163 | 1844 6104 | 2035 | 5266 9416 | 268 1828 5098 | 5369 7959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 55 |
200N | 523 |
400N | 0521 7840 9233 |
1TR | 9302 |
3TR | 35775 09205 81819 09320 76355 78829 41750 |
10TR | 01571 60317 |
15TR | 73753 |
30TR | 12034 |
2Tỷ | 859086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 28/11/20
0 | 05 02 | 5 | 53 55 50 55 |
1 | 17 19 | 6 | |
2 | 20 29 21 23 | 7 | 71 75 |
3 | 34 33 | 8 | 86 |
4 | 40 | 9 |
Quảng Ngãi - 28/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7840 9320 1750 | 0521 1571 | 9302 | 523 9233 3753 | 2034 | 55 5775 9205 6355 | 9086 | 0317 | 1819 8829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 60 |
200N | 718 |
400N | 5823 3310 5423 |
1TR | 3933 |
3TR | 42513 00129 00928 87595 22006 04693 04762 |
10TR | 41573 00022 |
15TR | 71177 |
30TR | 06262 |
2Tỷ | 139420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 21/11/20
0 | 06 | 5 | |
1 | 13 10 18 | 6 | 62 62 60 |
2 | 20 22 29 28 23 23 | 7 | 77 73 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 9 | 95 93 |
Quảng Ngãi - 21/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3310 9420 | 4762 0022 6262 | 5823 5423 3933 2513 4693 1573 | 7595 | 2006 | 1177 | 718 0928 | 0129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 90 |
200N | 007 |
400N | 4928 7843 4420 |
1TR | 5667 |
3TR | 84295 65665 20618 47675 25209 86921 51104 |
10TR | 10992 49870 |
15TR | 49651 |
30TR | 72546 |
2Tỷ | 212591 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 14/11/20
0 | 09 04 07 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | 65 67 |
2 | 21 28 20 | 7 | 70 75 |
3 | 8 | ||
4 | 46 43 | 9 | 91 92 95 90 |
Quảng Ngãi - 14/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4420 9870 | 6921 9651 2591 | 0992 | 7843 | 1104 | 4295 5665 7675 | 2546 | 007 5667 | 4928 0618 | 5209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 89 |
200N | 111 |
400N | 6514 4950 7406 |
1TR | 3266 |
3TR | 91003 30375 70373 93026 78352 56051 34663 |
10TR | 63540 80124 |
15TR | 61838 |
30TR | 95995 |
2Tỷ | 597645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 07/11/20
0 | 03 06 | 5 | 52 51 50 |
1 | 14 11 | 6 | 63 66 |
2 | 24 26 | 7 | 75 73 |
3 | 38 | 8 | 89 |
4 | 45 40 | 9 | 95 |
Quảng Ngãi - 07/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4950 3540 | 111 6051 | 8352 | 1003 0373 4663 | 6514 0124 | 0375 5995 7645 | 7406 3266 3026 | 1838 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 91 |
200N | 191 |
400N | 7733 2910 5841 |
1TR | 0971 |
3TR | 38432 09688 79188 95276 22615 17978 38702 |
10TR | 99407 44228 |
15TR | 01369 |
30TR | 42281 |
2Tỷ | 793350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 31/10/20
0 | 07 02 | 5 | 50 |
1 | 15 10 | 6 | 69 |
2 | 28 | 7 | 76 78 71 |
3 | 32 33 | 8 | 81 88 88 |
4 | 41 | 9 | 91 91 |
Quảng Ngãi - 31/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2910 3350 | 91 191 5841 0971 2281 | 8432 8702 | 7733 | 2615 | 5276 | 9407 | 9688 9188 7978 4228 | 1369 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|