Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - KQXS QNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 01 |
200N | 313 |
400N | 0883 4887 9735 |
1TR | 9408 |
3TR | 99541 14428 99678 99927 81809 38689 82919 |
10TR | 76267 36018 |
15TR | 81233 |
30TR | 48714 |
2Tỷ | 610558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 08/04/23
0 | 09 08 01 | 5 | 58 |
1 | 14 18 19 13 | 6 | 67 |
2 | 28 27 | 7 | 78 |
3 | 33 35 | 8 | 89 83 87 |
4 | 41 | 9 |
Quảng Ngãi - 08/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 9541 | 313 0883 1233 | 8714 | 9735 | 4887 9927 6267 | 9408 4428 9678 6018 0558 | 1809 8689 2919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 24 |
200N | 105 |
400N | 8477 9809 2804 |
1TR | 2278 |
3TR | 12519 60214 10982 53389 80362 44070 44639 |
10TR | 63145 22432 |
15TR | 62574 |
30TR | 12699 |
2Tỷ | 397062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 01/04/23
0 | 09 04 05 | 5 | |
1 | 19 14 | 6 | 62 62 |
2 | 24 | 7 | 74 70 78 77 |
3 | 32 39 | 8 | 82 89 |
4 | 45 | 9 | 99 |
Quảng Ngãi - 01/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4070 | 0982 0362 2432 7062 | 24 2804 0214 2574 | 105 3145 | 8477 | 2278 | 9809 2519 3389 4639 2699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 85 |
200N | 317 |
400N | 2643 7650 9142 |
1TR | 9959 |
3TR | 80259 19826 31935 01785 02746 09800 05006 |
10TR | 72314 83036 |
15TR | 45598 |
30TR | 84282 |
2Tỷ | 962996 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 25/03/23
0 | 00 06 | 5 | 59 59 50 |
1 | 14 17 | 6 | |
2 | 26 | 7 | |
3 | 36 35 | 8 | 82 85 85 |
4 | 46 43 42 | 9 | 96 98 |
Quảng Ngãi - 25/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7650 9800 | 9142 4282 | 2643 | 2314 | 85 1935 1785 | 9826 2746 5006 3036 2996 | 317 | 5598 | 9959 0259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 75 |
200N | 150 |
400N | 9152 3608 6893 |
1TR | 3874 |
3TR | 00790 91049 92627 83361 55204 94417 38848 |
10TR | 98956 01788 |
15TR | 12025 |
30TR | 35360 |
2Tỷ | 767316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 18/03/23
0 | 04 08 | 5 | 56 52 50 |
1 | 16 17 | 6 | 60 61 |
2 | 25 27 | 7 | 74 75 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 49 48 | 9 | 90 93 |
Quảng Ngãi - 18/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
150 0790 5360 | 3361 | 9152 | 6893 | 3874 5204 | 75 2025 | 8956 7316 | 2627 4417 | 3608 8848 1788 | 1049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 63 |
200N | 792 |
400N | 1444 8613 9351 |
1TR | 0585 |
3TR | 18601 51838 31379 18068 08037 96456 85296 |
10TR | 66693 85861 |
15TR | 86299 |
30TR | 35758 |
2Tỷ | 987289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 11/03/23
0 | 01 | 5 | 58 56 51 |
1 | 13 | 6 | 61 68 63 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 38 37 | 8 | 89 85 |
4 | 44 | 9 | 99 93 96 92 |
Quảng Ngãi - 11/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9351 8601 5861 | 792 | 63 8613 6693 | 1444 | 0585 | 6456 5296 | 8037 | 1838 8068 5758 | 1379 6299 7289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 56 |
200N | 985 |
400N | 8395 6270 3318 |
1TR | 3728 |
3TR | 78474 92395 24313 91863 36301 25440 57071 |
10TR | 24314 61106 |
15TR | 47331 |
30TR | 71852 |
2Tỷ | 902168 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 04/03/23
0 | 06 01 | 5 | 52 56 |
1 | 14 13 18 | 6 | 68 63 |
2 | 28 | 7 | 74 71 70 |
3 | 31 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 95 95 |
Quảng Ngãi - 04/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 5440 | 6301 7071 7331 | 1852 | 4313 1863 | 8474 4314 | 985 8395 2395 | 56 1106 | 3318 3728 2168 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|