Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - KQXS QNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 83 |
200N | 415 |
400N | 6879 0088 7317 |
1TR | 6850 |
3TR | 71535 56351 77758 52027 51405 01745 96927 |
10TR | 58900 01540 |
15TR | 12820 |
30TR | 88741 |
2Tỷ | 122218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 23/11/24
0 | 00 05 | 5 | 51 58 50 |
1 | 18 17 15 | 6 | |
2 | 20 27 27 | 7 | 79 |
3 | 35 | 8 | 88 83 |
4 | 41 40 45 | 9 |
Quảng Ngãi - 23/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6850 8900 1540 2820 | 6351 8741 | 83 | 415 1535 1405 1745 | 7317 2027 6927 | 0088 7758 2218 | 6879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 04 |
200N | 638 |
400N | 5521 8727 3359 |
1TR | 4304 |
3TR | 72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 |
10TR | 33257 97279 |
15TR | 51996 |
30TR | 02988 |
2Tỷ | 171870 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 16/11/24
0 | 04 04 | 5 | 57 57 59 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 24 23 23 21 27 | 7 | 70 79 |
3 | 37 38 | 8 | 88 |
4 | 9 | 96 95 |
Quảng Ngãi - 16/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1870 | 5521 | 1023 7823 | 04 4304 2024 | 2895 | 3916 1996 | 8727 0637 2257 3257 | 638 2988 | 3359 7279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 49 |
200N | 636 |
400N | 7606 8781 7986 |
1TR | 0166 |
3TR | 01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 |
10TR | 38142 31118 |
15TR | 46437 |
30TR | 75906 |
2Tỷ | 880968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 09/11/24
0 | 06 06 | 5 | 56 |
1 | 18 | 6 | 68 65 66 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 37 36 36 | 8 | 87 81 86 |
4 | 42 46 45 49 | 9 |
Quảng Ngãi - 09/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8781 | 8142 | 1274 | 9645 9565 | 636 7606 7986 0166 1646 9456 0236 5906 | 2587 6437 | 1118 0968 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 66 |
200N | 661 |
400N | 0339 9687 1554 |
1TR | 5031 |
3TR | 20070 64163 83863 66680 27874 55579 34218 |
10TR | 48342 50128 |
15TR | 98469 |
30TR | 31996 |
2Tỷ | 789160 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 02/11/24
0 | 5 | 54 | |
1 | 18 | 6 | 60 69 63 63 61 66 |
2 | 28 | 7 | 70 74 79 |
3 | 31 39 | 8 | 80 87 |
4 | 42 | 9 | 96 |
Quảng Ngãi - 02/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0070 6680 9160 | 661 5031 | 8342 | 4163 3863 | 1554 7874 | 66 1996 | 9687 | 4218 0128 | 0339 5579 8469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 89 |
200N | 888 |
400N | 3934 5056 7360 |
1TR | 4286 |
3TR | 55037 06085 31103 31825 87299 59616 85995 |
10TR | 87779 25986 |
15TR | 24288 |
30TR | 47418 |
2Tỷ | 037476 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 26/10/24
0 | 03 | 5 | 56 |
1 | 18 16 | 6 | 60 |
2 | 25 | 7 | 76 79 |
3 | 37 34 | 8 | 88 86 85 86 88 89 |
4 | 9 | 99 95 |
Quảng Ngãi - 26/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7360 | 1103 | 3934 | 6085 1825 5995 | 5056 4286 9616 5986 7476 | 5037 | 888 4288 7418 | 89 7299 7779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 47 |
200N | 873 |
400N | 3889 0066 3321 |
1TR | 9932 |
3TR | 60628 67612 98188 79049 29777 49581 21821 |
10TR | 44200 64841 |
15TR | 95890 |
30TR | 70913 |
2Tỷ | 261602 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 19/10/24
0 | 02 00 | 5 | |
1 | 13 12 | 6 | 66 |
2 | 28 21 21 | 7 | 77 73 |
3 | 32 | 8 | 88 81 89 |
4 | 41 49 47 | 9 | 90 |
Quảng Ngãi - 19/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 5890 | 3321 9581 1821 4841 | 9932 7612 1602 | 873 0913 | 0066 | 47 9777 | 0628 8188 | 3889 9049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|