Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 92 |
200N | 721 |
400N | 0018 5109 3728 |
1TR | 8880 |
3TR | 83051 52586 63805 28134 10796 42210 82920 |
10TR | 00846 22929 |
15TR | 09053 |
30TR | 12738 |
2Tỷ | 253075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/01/15
0 | 05 09 | 5 | 53 51 |
1 | 10 18 | 6 | |
2 | 29 20 28 21 | 7 | 75 |
3 | 38 34 | 8 | 86 80 |
4 | 46 | 9 | 96 92 |
Quảng Trị - 01/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 2210 2920 | 721 3051 | 92 | 9053 | 8134 | 3805 3075 | 2586 0796 0846 | 0018 3728 2738 | 5109 2929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 76 |
200N | 777 |
400N | 7305 0526 2378 |
1TR | 6081 |
3TR | 15907 31325 42155 59054 12273 90008 25591 |
10TR | 55244 50938 |
15TR | 03943 |
30TR | 95955 |
2Tỷ | 036037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/12/14
0 | 07 08 05 | 5 | 55 55 54 |
1 | 6 | ||
2 | 25 26 | 7 | 73 78 77 76 |
3 | 37 38 | 8 | 81 |
4 | 43 44 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 25/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6081 5591 | 2273 3943 | 9054 5244 | 7305 1325 2155 5955 | 76 0526 | 777 5907 6037 | 2378 0008 0938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 86 |
200N | 979 |
400N | 8274 4298 5534 |
1TR | 2986 |
3TR | 63072 45135 88570 46453 22586 37596 99378 |
10TR | 37493 44888 |
15TR | 55632 |
30TR | 36641 |
2Tỷ | 780766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/12/14
0 | 5 | 53 | |
1 | 6 | 66 | |
2 | 7 | 72 70 78 74 79 | |
3 | 32 35 34 | 8 | 88 86 86 86 |
4 | 41 | 9 | 93 96 98 |
Quảng Trị - 18/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 | 6641 | 3072 5632 | 6453 7493 | 8274 5534 | 5135 | 86 2986 2586 7596 0766 | 4298 9378 4888 | 979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 78 |
200N | 795 |
400N | 3745 1986 4958 |
1TR | 8287 |
3TR | 13148 65443 29325 49042 02022 51624 32470 |
10TR | 84234 87129 |
15TR | 16989 |
30TR | 06296 |
2Tỷ | 725405 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/12/14
0 | 05 | 5 | 58 |
1 | 6 | ||
2 | 29 25 22 24 | 7 | 70 78 |
3 | 34 | 8 | 89 87 86 |
4 | 48 43 42 45 | 9 | 96 95 |
Quảng Trị - 11/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 | 9042 2022 | 5443 | 1624 4234 | 795 3745 9325 5405 | 1986 6296 | 8287 | 78 4958 3148 | 7129 6989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 694 |
400N | 7807 9218 4425 |
1TR | 5039 |
3TR | 51687 70139 33526 38641 08752 56969 95530 |
10TR | 53234 45663 |
15TR | 57046 |
30TR | 87033 |
2Tỷ | 458189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/12/14
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 18 | 6 | 63 69 |
2 | 26 25 | 7 | |
3 | 33 34 39 30 39 39 | 8 | 89 87 |
4 | 46 41 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 04/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 | 8641 | 8752 | 5663 7033 | 694 3234 | 4425 | 3526 7046 | 7807 1687 | 9218 | 39 5039 0139 6969 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 21 |
200N | 348 |
400N | 8988 0359 9414 |
1TR | 6771 |
3TR | 34819 16128 88649 22990 37066 30269 53823 |
10TR | 20998 77583 |
15TR | 61984 |
30TR | 11179 |
2Tỷ | 406977 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/11/14
0 | 5 | 59 | |
1 | 19 14 | 6 | 66 69 |
2 | 28 23 21 | 7 | 77 79 71 |
3 | 8 | 84 83 88 | |
4 | 49 48 | 9 | 98 90 |
Quảng Trị - 27/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2990 | 21 6771 | 3823 7583 | 9414 1984 | 7066 | 6977 | 348 8988 6128 0998 | 0359 4819 8649 0269 1179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 15 ngày )
92 ( 10 ngày )
75 ( 9 ngày )
67 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
98 ( 7 ngày )
28 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
00 ( 14 ngày )
25 ( 14 ngày )
26 ( 14 ngày )
28 ( 12 ngày )
41 ( 12 ngày )
79 ( 12 ngày )
58 ( 11 ngày )
01 ( 8 ngày )
06 ( 8 ngày )
18 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|