Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 04 |
200N | 817 |
400N | 5880 6773 9166 |
1TR | 6478 |
3TR | 34344 67629 47398 38739 37035 36814 47496 |
10TR | 59717 16222 |
15TR | 42492 |
30TR | 99486 |
2Tỷ | 800850 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/11/18
0 | 04 | 5 | 50 |
1 | 17 14 17 | 6 | 66 |
2 | 22 29 | 7 | 78 73 |
3 | 39 35 | 8 | 86 80 |
4 | 44 | 9 | 92 98 96 |
Quảng Trị - 01/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5880 0850 | 6222 2492 | 6773 | 04 4344 6814 | 7035 | 9166 7496 9486 | 817 9717 | 6478 7398 | 7629 8739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 35 |
200N | 361 |
400N | 6370 6865 0131 |
1TR | 9119 |
3TR | 48366 31873 03381 09899 56617 42156 83659 |
10TR | 33338 96902 |
15TR | 82792 |
30TR | 96306 |
2Tỷ | 848959 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/10/18
0 | 06 02 | 5 | 59 56 59 |
1 | 17 19 | 6 | 66 65 61 |
2 | 7 | 73 70 | |
3 | 38 31 35 | 8 | 81 |
4 | 9 | 92 99 |
Quảng Trị - 25/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6370 | 361 0131 3381 | 6902 2792 | 1873 | 35 6865 | 8366 2156 6306 | 6617 | 3338 | 9119 9899 3659 8959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 95 |
200N | 595 |
400N | 5398 8562 0818 |
1TR | 1347 |
3TR | 90956 74539 95754 46381 26718 49410 94548 |
10TR | 09780 19688 |
15TR | 09164 |
30TR | 75726 |
2Tỷ | 665374 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/10/18
0 | 5 | 56 54 | |
1 | 18 10 18 | 6 | 64 62 |
2 | 26 | 7 | 74 |
3 | 39 | 8 | 80 88 81 |
4 | 48 47 | 9 | 98 95 95 |
Quảng Trị - 18/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 9780 | 6381 | 8562 | 5754 9164 5374 | 95 595 | 0956 5726 | 1347 | 5398 0818 6718 4548 9688 | 4539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 85 |
200N | 096 |
400N | 6549 9164 0954 |
1TR | 6208 |
3TR | 17307 65312 23763 27671 74794 02514 74375 |
10TR | 88289 15305 |
15TR | 66051 |
30TR | 77563 |
2Tỷ | 361952 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/10/18
0 | 05 07 08 | 5 | 52 51 54 |
1 | 12 14 | 6 | 63 63 64 |
2 | 7 | 71 75 | |
3 | 8 | 89 85 | |
4 | 49 | 9 | 94 96 |
Quảng Trị - 11/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7671 6051 | 5312 1952 | 3763 7563 | 9164 0954 4794 2514 | 85 4375 5305 | 096 | 7307 | 6208 | 6549 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 56 |
200N | 284 |
400N | 3071 3131 6905 |
1TR | 5602 |
3TR | 81610 73758 04739 92772 71887 19861 45293 |
10TR | 21379 77101 |
15TR | 24305 |
30TR | 16601 |
2Tỷ | 806880 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/10/18
0 | 01 05 01 02 05 | 5 | 58 56 |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 7 | 79 72 71 | |
3 | 39 31 | 8 | 80 87 84 |
4 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 04/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 6880 | 3071 3131 9861 7101 6601 | 5602 2772 | 5293 | 284 | 6905 4305 | 56 | 1887 | 3758 | 4739 1379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 85 |
200N | 302 |
400N | 6736 6533 0642 |
1TR | 8354 |
3TR | 67142 78697 41185 28421 11180 11723 51343 |
10TR | 32270 33158 |
15TR | 65510 |
30TR | 25708 |
2Tỷ | 005246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/09/18
0 | 08 02 | 5 | 58 54 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 21 23 | 7 | 70 |
3 | 36 33 | 8 | 85 80 85 |
4 | 46 42 43 42 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 27/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 2270 5510 | 8421 | 302 0642 7142 | 6533 1723 1343 | 8354 | 85 1185 | 6736 5246 | 8697 | 3158 5708 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 14 ngày )
92 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
67 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
98 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|