Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 65 |
200N | 749 |
400N | 8521 7036 3524 |
1TR | 9452 |
3TR | 70561 08388 15080 87249 46045 78990 73303 |
10TR | 33979 71087 |
15TR | 31797 |
30TR | 41644 |
2Tỷ | 52583 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/12/16
0 | 03 | 5 | 52 |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 21 24 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | 83 87 88 80 |
4 | 44 49 45 49 | 9 | 97 90 |
Quảng Trị - 01/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5080 8990 | 8521 0561 | 9452 | 3303 2583 | 3524 1644 | 65 6045 | 7036 | 1087 1797 | 8388 | 749 7249 3979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 66 |
200N | 705 |
400N | 0327 5050 3408 |
1TR | 8045 |
3TR | 59680 07265 51056 28604 79983 30179 12510 |
10TR | 65824 79494 |
15TR | 83548 |
30TR | 91323 |
2Tỷ | 14947 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/11/16
0 | 04 08 05 | 5 | 56 50 |
1 | 10 | 6 | 65 66 |
2 | 23 24 27 | 7 | 79 |
3 | 8 | 80 83 | |
4 | 47 48 45 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 24/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5050 9680 2510 | 9983 1323 | 8604 5824 9494 | 705 8045 7265 | 66 1056 | 0327 4947 | 3408 3548 | 0179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 36 |
200N | 656 |
400N | 8966 7271 8307 |
1TR | 7924 |
3TR | 29785 60252 61212 46521 42197 91622 07629 |
10TR | 40656 16189 |
15TR | 21857 |
30TR | 27741 |
2Tỷ | 05784 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/11/16
0 | 07 | 5 | 57 56 52 56 |
1 | 12 | 6 | 66 |
2 | 21 22 29 24 | 7 | 71 |
3 | 36 | 8 | 84 89 85 |
4 | 41 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 17/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7271 6521 7741 | 0252 1212 1622 | 7924 5784 | 9785 | 36 656 8966 0656 | 8307 2197 1857 | 7629 6189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 89 |
200N | 962 |
400N | 2340 4385 6436 |
1TR | 2069 |
3TR | 23090 26536 86416 82997 13662 69295 44756 |
10TR | 59462 24272 |
15TR | 75610 |
30TR | 14933 |
2Tỷ | 83422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/11/16
0 | 5 | 56 | |
1 | 10 16 | 6 | 62 62 69 62 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 33 36 36 | 8 | 85 89 |
4 | 40 | 9 | 90 97 95 |
Quảng Trị - 10/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2340 3090 5610 | 962 3662 9462 4272 3422 | 4933 | 4385 9295 | 6436 6536 6416 4756 | 2997 | 89 2069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 66 |
200N | 284 |
400N | 2790 8872 9617 |
1TR | 1647 |
3TR | 35107 08590 76487 23395 09916 28697 81975 |
10TR | 31011 25425 |
15TR | 16056 |
30TR | 80400 |
2Tỷ | 48594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/11/16
0 | 00 07 | 5 | 56 |
1 | 11 16 17 | 6 | 66 |
2 | 25 | 7 | 75 72 |
3 | 8 | 87 84 | |
4 | 47 | 9 | 94 90 95 97 90 |
Quảng Trị - 03/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2790 8590 0400 | 1011 | 8872 | 284 8594 | 3395 1975 5425 | 66 9916 6056 | 9617 1647 5107 6487 8697 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 831 |
400N | 8983 0214 7041 |
1TR | 5162 |
3TR | 10597 31380 06060 80376 04744 22419 68637 |
10TR | 70457 59089 |
15TR | 63465 |
30TR | 39118 |
2Tỷ | 64020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/10/16
0 | 5 | 57 | |
1 | 18 19 14 | 6 | 65 60 62 |
2 | 20 | 7 | 76 |
3 | 37 31 | 8 | 89 80 83 |
4 | 44 41 48 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 27/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1380 6060 4020 | 831 7041 | 5162 | 8983 | 0214 4744 | 3465 | 0376 | 0597 8637 0457 | 48 9118 | 2419 9089 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|