Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 49 |
200N | 883 |
400N | 6937 2640 2039 |
1TR | 5774 |
3TR | 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 |
10TR | 36002 94846 |
15TR | 10554 |
30TR | 75250 |
2Tỷ | 434240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/11/23
0 | 02 | 5 | 50 54 53 |
1 | 15 16 14 | 6 | 68 |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 30 37 39 | 8 | 83 |
4 | 40 46 40 49 | 9 |
Quảng Trị - 02/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2640 1630 8720 5250 4240 | 6002 | 883 6253 | 5774 7214 0554 | 7715 | 5116 4846 | 6937 | 7168 | 49 2039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 75 |
200N | 213 |
400N | 5664 6420 2028 |
1TR | 2038 |
3TR | 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406 |
10TR | 17824 20462 |
15TR | 49561 |
30TR | 16838 |
2Tỷ | 122909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/10/23
0 | 09 06 | 5 | 57 |
1 | 13 | 6 | 61 62 64 |
2 | 24 20 28 | 7 | 79 77 75 |
3 | 38 38 | 8 | 84 |
4 | 42 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 26/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 | 9561 | 4942 0462 | 213 5693 | 5664 8784 7824 | 75 | 9406 | 2877 1357 | 2028 2038 6838 | 3579 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 90 |
200N | 856 |
400N | 3150 3100 6434 |
1TR | 4704 |
3TR | 55313 82866 54217 74628 25188 44748 73531 |
10TR | 63742 06814 |
15TR | 79661 |
30TR | 87017 |
2Tỷ | 490832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/10/23
0 | 04 00 | 5 | 50 56 |
1 | 17 14 13 17 | 6 | 61 66 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 32 31 34 | 8 | 88 |
4 | 42 48 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 19/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 3150 3100 | 3531 9661 | 3742 0832 | 5313 | 6434 4704 6814 | 856 2866 | 4217 7017 | 4628 5188 4748 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 92 |
200N | 181 |
400N | 5747 0774 7902 |
1TR | 4368 |
3TR | 16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 |
10TR | 65254 23249 |
15TR | 94685 |
30TR | 79141 |
2Tỷ | 145342 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/10/23
0 | 04 02 | 5 | 54 59 |
1 | 15 | 6 | 65 60 65 68 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 8 | 85 81 | |
4 | 42 41 49 41 47 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 12/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 | 181 8841 9141 | 92 7902 5342 | 0774 4004 5254 | 6065 1165 2415 4685 | 5747 | 4368 | 4059 3249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 95 |
200N | 396 |
400N | 1856 1826 5189 |
1TR | 4277 |
3TR | 53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330 |
10TR | 13343 76945 |
15TR | 47223 |
30TR | 24619 |
2Tỷ | 661493 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/10/23
0 | 07 | 5 | 50 56 |
1 | 19 14 | 6 | |
2 | 23 26 | 7 | 73 77 |
3 | 30 | 8 | 82 89 |
4 | 43 45 41 | 9 | 93 96 95 |
Quảng Trị - 05/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7150 3330 | 3341 | 8882 | 5973 3343 7223 1493 | 6114 | 95 6945 | 396 1856 1826 | 4277 3407 | 5189 4619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 93 |
200N | 811 |
400N | 1229 4970 1645 |
1TR | 4609 |
3TR | 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687 |
10TR | 68961 54896 |
15TR | 86335 |
30TR | 34968 |
2Tỷ | 240800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/09/23
0 | 00 04 09 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 68 61 |
2 | 21 29 | 7 | 70 70 70 |
3 | 35 | 8 | 87 |
4 | 41 45 | 9 | 96 97 93 |
Quảng Trị - 28/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4970 8570 7970 0800 | 811 2121 2741 8961 | 93 | 7504 | 1645 6335 | 4896 | 3897 8687 | 4968 | 1229 4609 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|