Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 22 |
200N | 528 |
400N | 4873 9806 3151 |
1TR | 3289 |
3TR | 03964 80400 81220 59203 56022 52383 03274 |
10TR | 96336 87751 |
15TR | 70866 |
30TR | 26408 |
2Tỷ | 240706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/04/19
0 | 06 08 00 03 06 | 5 | 51 51 |
1 | 6 | 66 64 | |
2 | 20 22 28 22 | 7 | 74 73 |
3 | 36 | 8 | 83 89 |
4 | 9 |
Quảng Trị - 04/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0400 1220 | 3151 7751 | 22 6022 | 4873 9203 2383 | 3964 3274 | 9806 6336 0866 0706 | 528 6408 | 3289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 93 |
200N | 302 |
400N | 7601 6659 2108 |
1TR | 4238 |
3TR | 17707 04313 67823 41349 29022 04103 69708 |
10TR | 33254 98896 |
15TR | 22858 |
30TR | 97776 |
2Tỷ | 659658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/03/19
0 | 07 03 08 01 08 02 | 5 | 58 58 54 59 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 23 22 | 7 | 76 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 96 93 |
Quảng Trị - 28/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7601 | 302 9022 | 93 4313 7823 4103 | 3254 | 8896 7776 | 7707 | 2108 4238 9708 2858 9658 | 6659 1349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 82 |
200N | 028 |
400N | 2656 2796 1553 |
1TR | 5276 |
3TR | 32246 18444 54659 26911 26879 41530 66799 |
10TR | 32962 02936 |
15TR | 94792 |
30TR | 49079 |
2Tỷ | 962501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/03/19
0 | 01 | 5 | 59 56 53 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 28 | 7 | 79 79 76 |
3 | 36 30 | 8 | 82 |
4 | 46 44 | 9 | 92 99 96 |
Quảng Trị - 21/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1530 | 6911 2501 | 82 2962 4792 | 1553 | 8444 | 2656 2796 5276 2246 2936 | 028 | 4659 6879 6799 9079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 11 |
200N | 276 |
400N | 4061 2721 0561 |
1TR | 2865 |
3TR | 92415 66555 52186 91253 86153 70381 77454 |
10TR | 96738 38614 |
15TR | 80144 |
30TR | 49363 |
2Tỷ | 608343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/03/19
0 | 5 | 55 53 53 54 | |
1 | 14 15 11 | 6 | 63 65 61 61 |
2 | 21 | 7 | 76 |
3 | 38 | 8 | 86 81 |
4 | 43 44 | 9 |
Quảng Trị - 14/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 4061 2721 0561 0381 | 1253 6153 9363 8343 | 7454 8614 0144 | 2865 2415 6555 | 276 2186 | 6738 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 84 |
200N | 364 |
400N | 5589 1385 1756 |
1TR | 0221 |
3TR | 72515 22555 92722 70917 98124 75643 62976 |
10TR | 19322 67970 |
15TR | 58460 |
30TR | 01857 |
2Tỷ | 435258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/03/19
0 | 5 | 58 57 55 56 | |
1 | 15 17 | 6 | 60 64 |
2 | 22 22 24 21 | 7 | 70 76 |
3 | 8 | 89 85 84 | |
4 | 43 | 9 |
Quảng Trị - 07/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7970 8460 | 0221 | 2722 9322 | 5643 | 84 364 8124 | 1385 2515 2555 | 1756 2976 | 0917 1857 | 5258 | 5589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 46 |
200N | 461 |
400N | 0248 8788 4676 |
1TR | 5524 |
3TR | 98275 47242 24979 13415 55519 67283 58679 |
10TR | 74007 50485 |
15TR | 70588 |
30TR | 00874 |
2Tỷ | 684709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/02/19
0 | 09 07 | 5 | |
1 | 15 19 | 6 | 61 |
2 | 24 | 7 | 74 75 79 79 76 |
3 | 8 | 88 85 83 88 | |
4 | 42 48 46 | 9 |
Quảng Trị - 28/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
461 | 7242 | 7283 | 5524 0874 | 8275 3415 0485 | 46 4676 | 4007 | 0248 8788 0588 | 4979 5519 8679 4709 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|