Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 82 |
200N | 328 |
400N | 9366 1791 6843 |
1TR | 3795 |
3TR | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 |
10TR | 68204 56106 |
15TR | 56873 |
30TR | 64054 |
2Tỷ | 184007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/04/24
0 | 07 04 06 | 5 | 54 |
1 | 6 | 63 66 | |
2 | 25 28 | 7 | 73 71 |
3 | 37 | 8 | 85 83 82 |
4 | 43 | 9 | 94 95 91 |
Quảng Trị - 04/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1791 1771 | 82 | 6843 8763 9383 6873 | 1594 8204 4054 | 3795 4185 3425 | 9366 6106 | 7937 4007 | 328 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 33 |
200N | 502 |
400N | 3965 5577 4388 |
1TR | 4547 |
3TR | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 |
10TR | 00477 94856 |
15TR | 93710 |
30TR | 08080 |
2Tỷ | 900167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/03/24
0 | 08 02 | 5 | 56 |
1 | 10 | 6 | 67 68 66 65 |
2 | 7 | 77 73 74 77 77 | |
3 | 38 33 | 8 | 80 88 |
4 | 47 | 9 |
Quảng Trị - 28/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3710 8080 | 502 | 33 3473 | 5074 | 3965 | 0666 4856 | 5577 4547 1477 0477 0167 | 4388 6868 5508 3638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 37 |
200N | 857 |
400N | 9211 2908 0443 |
1TR | 8469 |
3TR | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 |
10TR | 18572 10979 |
15TR | 52655 |
30TR | 54207 |
2Tỷ | 129129 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/03/24
0 | 07 06 08 | 5 | 55 57 |
1 | 11 | 6 | 60 60 69 |
2 | 29 25 | 7 | 72 79 71 75 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 21/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 6560 | 9211 0871 | 8572 | 0443 | 7194 | 8775 6925 2655 | 3806 | 37 857 4207 | 2908 | 8469 0979 9129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 438 |
400N | 4938 2488 7733 |
1TR | 9846 |
3TR | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 |
10TR | 50307 10258 |
15TR | 32011 |
30TR | 29043 |
2Tỷ | 596178 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/03/24
0 | 07 05 | 5 | 58 57 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 33 30 38 33 38 34 | 8 | 80 88 |
4 | 43 46 | 9 | 95 95 |
Quảng Trị - 14/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 5680 | 2011 | 7733 7933 9043 | 34 | 8195 3905 4595 | 9846 | 9057 0307 | 438 4938 2488 0258 6178 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 49 |
200N | 674 |
400N | 2728 0843 1778 |
1TR | 7713 |
3TR | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 |
10TR | 31649 14663 |
15TR | 11338 |
30TR | 88523 |
2Tỷ | 868014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/03/24
0 | 5 | 57 | |
1 | 14 13 | 6 | 63 |
2 | 23 29 28 | 7 | 74 79 78 74 |
3 | 38 37 39 | 8 | 81 |
4 | 49 43 49 | 9 |
Quảng Trị - 07/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6481 | 0843 7713 4663 8523 | 674 9174 8014 | 1437 2057 | 2728 1778 1338 | 49 7679 9329 4839 1649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 69 |
200N | 308 |
400N | 3399 0224 1731 |
1TR | 4433 |
3TR | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 |
10TR | 08782 99723 |
15TR | 13684 |
30TR | 70033 |
2Tỷ | 856748 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/02/24
0 | 02 08 | 5 | |
1 | 17 12 | 6 | 63 69 |
2 | 23 24 | 7 | |
3 | 33 33 31 | 8 | 84 82 82 |
4 | 48 40 | 9 | 98 99 |
Quảng Trị - 29/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 | 1731 | 2282 7502 6312 8782 | 4433 7163 9723 0033 | 0224 3684 | 4817 | 308 8398 6748 | 69 3399 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|