Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 37 |
200N | 857 |
400N | 9211 2908 0443 |
1TR | 8469 |
3TR | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 |
10TR | 18572 10979 |
15TR | 52655 |
30TR | 54207 |
2Tỷ | 129129 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/03/24
0 | 07 06 08 | 5 | 55 57 |
1 | 11 | 6 | 60 60 69 |
2 | 29 25 | 7 | 72 79 71 75 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 21/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 6560 | 9211 0871 | 8572 | 0443 | 7194 | 8775 6925 2655 | 3806 | 37 857 4207 | 2908 | 8469 0979 9129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 438 |
400N | 4938 2488 7733 |
1TR | 9846 |
3TR | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 |
10TR | 50307 10258 |
15TR | 32011 |
30TR | 29043 |
2Tỷ | 596178 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/03/24
0 | 07 05 | 5 | 58 57 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 33 30 38 33 38 34 | 8 | 80 88 |
4 | 43 46 | 9 | 95 95 |
Quảng Trị - 14/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 5680 | 2011 | 7733 7933 9043 | 34 | 8195 3905 4595 | 9846 | 9057 0307 | 438 4938 2488 0258 6178 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 49 |
200N | 674 |
400N | 2728 0843 1778 |
1TR | 7713 |
3TR | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 |
10TR | 31649 14663 |
15TR | 11338 |
30TR | 88523 |
2Tỷ | 868014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/03/24
0 | 5 | 57 | |
1 | 14 13 | 6 | 63 |
2 | 23 29 28 | 7 | 74 79 78 74 |
3 | 38 37 39 | 8 | 81 |
4 | 49 43 49 | 9 |
Quảng Trị - 07/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6481 | 0843 7713 4663 8523 | 674 9174 8014 | 1437 2057 | 2728 1778 1338 | 49 7679 9329 4839 1649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 69 |
200N | 308 |
400N | 3399 0224 1731 |
1TR | 4433 |
3TR | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 |
10TR | 08782 99723 |
15TR | 13684 |
30TR | 70033 |
2Tỷ | 856748 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/02/24
0 | 02 08 | 5 | |
1 | 17 12 | 6 | 63 69 |
2 | 23 24 | 7 | |
3 | 33 33 31 | 8 | 84 82 82 |
4 | 48 40 | 9 | 98 99 |
Quảng Trị - 29/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 | 1731 | 2282 7502 6312 8782 | 4433 7163 9723 0033 | 0224 3684 | 4817 | 308 8398 6748 | 69 3399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 35 |
200N | 413 |
400N | 6397 5377 9417 |
1TR | 3370 |
3TR | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 |
10TR | 27120 55471 |
15TR | 65286 |
30TR | 69386 |
2Tỷ | 839446 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/02/24
0 | 5 | ||
1 | 11 17 13 | 6 | |
2 | 20 27 21 | 7 | 71 75 70 77 |
3 | 32 35 | 8 | 86 86 80 |
4 | 46 | 9 | 99 97 |
Quảng Trị - 22/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 2180 7120 | 1711 4521 5471 | 3432 | 413 | 35 8175 | 5286 9386 9446 | 6397 5377 9417 1227 | 9899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 73 |
200N | 674 |
400N | 5510 6443 5118 |
1TR | 1845 |
3TR | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 |
10TR | 58043 26611 |
15TR | 49120 |
30TR | 97325 |
2Tỷ | 642858 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/02/24
0 | 03 | 5 | 58 |
1 | 11 10 10 10 18 | 6 | |
2 | 25 20 26 | 7 | 71 70 74 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 43 45 43 | 9 |
Quảng Trị - 15/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 4010 9310 6070 9120 | 3271 6611 | 73 6443 8703 8043 | 674 | 1845 7325 | 3226 | 5118 2858 | 6589 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|